- Từ điển Trung - Việt
细分
Mục lục |
{fractionize } , (toán học) chia thành phân số, chia thành những phần nh
{subdivide } , chia nhỏ ra
{subdivision } , sự chia nhỏ ra; phần chia nhỏ ra, chi nhánh, phân hiệu
{subsection } , tiểu khu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
细切
{ fritter } , món rán, (số nhiều) (như) fenks, chia nhỏ ra, phung phí (thì giờ, tiền của...) -
细切的
{ fine -cut } , thái nhỏ đều sợi (thuốc lá) -
细刨花
{ excelsior } , vươn lên mãi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vỏ bào để nhồi, (ngành in) cỡ 3 (chữ) -
细别
{ subdivide } , chia nhỏ ra -
细动脉
{ arteriole } , động mạch con; tiểu động mạch -
细化
{ detailing } , (quân sự) việc đặc phái -
细咬
{ nibble } , sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm... -
细块
{ blockette } , (Tech) khối con -
细孔
{ stoma } , (thực vật học) lỗ khí, khí khổng, (động vật học) lỗ thở -
细密地
{ compactly } , khít, đặc, chặt chẽ, súc tích, mạch lạc -
细察
{ analyse } , phân tích, (toán học) giải tích -
细小的
{ exiguous } , chật hẹp; tính nhỏ bé ít ỏi { fine } , tốt, nguyên chất (vàng, bạc...), nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc, tốt, khả... -
细小部分
{ thief } , kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, (xem) Latin -
细尖
{ apiculus } , đầu nhỏ; đỉnh nhỏ -
细工
{ mounting } , sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung -
细工品
{ workpiece } , vật chưa thành phẩm -
细布
{ delaine } , hàng len mỏng -
细带
{ fasciola } , (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá { ferret } , dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải, (động vật học)... -
细弹簧
{ hairspring } , dây tóc (đồng hồ) -
细微
Mục lục 1 {fineness } , vẻ đẹp đẽ, tính tế nhị, tính tinh vi, tính cao thượng, sự đủ tuổi (vàng, bạc), vị ngon (của...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.