- Từ điển Trung - Việt
细心的
{chary } , thận trọng, cẩn thận, dè dặt, hà tiện (lời nói, lời khen...)
{circumspect } , thận trọng
{leery } , (từ lóng) ranh mãnh, láu cá
{prudential } , thận trọng, cẩn thận; do thận trọng, do cẩn thận, khôn ngoan, do khôn ngoan, biện pháp khôn ngoan thận trọng, sự cân nhắc thận trọng
{scrupulous } , đắn đo, ngại ngùng; quá thận trọng, quá tỉ mỉ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
细想
Mục lục 1 {brood } , lứa, ổ (gà con, chim con...), đoàn, bầy, lũ (người, súc vật), con cái, lũ con, ấp (gà), suy nghĩ ủ ê,... -
细想过的
{ advised } , am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng -
细支气管
{ bronchiole } , nhánh cuống phổi nhỏ -
细木匠业
{ joinery } , nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà), đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...) -
细枝
{ wand } , đũa thần, gậy phép (của bà tiên, thầy phù thuỷ), que đánh nhịp (của nhạc trưởng), gậy quyền, quyền trượng... -
细查
Mục lục 1 {canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh... -
细毛
{ fuzz } , xơ sợi, lông tơ, tóc xoăn; tóc xù, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cảnh sát, thám tử, lực lượng cảnh sát, xơ ra,... -
细沟
{ stria } , (sinh vật học) vằn, sọc; đường khía -
细洋布
{ muslin } , vải muxơlin (một thứ vải mỏng), (thông tục) người đàn bà; có con gái -
细流
Mục lục 1 {brooklet } , suối nhỏ 2 {rill } , dòng suối nhỏ, chảy thành dòng suối, chảy như một dòng suối nhỏ 3 {runnel } ,... -
细片
{ fritter } , món rán, (số nhiều) (như) fenks, chia nhỏ ra, phung phí (thì giờ, tiền của...) { shred } , miếng nhỏ, mảnh vụn,... -
细的
{ slimsy } , không có thực chất, bạc nhược, mềm yếu { thin } , mỏng, mảnh, gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh, loãng, thưa, thưa... -
细目
Mục lục 1 {enumeration } , sự đếm; sự kể; sự liệt kê, bản liệt kê 2 {particular } , đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng... -
细看
{ scan } , đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ), ngâm, bình (thơ), đúng nhịp điệu, nhìn chăm chú; xem xét từng... -
细碎地
{ finely } , đẹp đẽ, tế nhị, tinh vi, cao thượng -
细究
{ canvass } , cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu, bàn cãi, tranh cãi, thảo... -
细管
{ canaliculus } , số nhiều canaliculi, ống nhỏ; rãnh nhỏ; đường kính nhỏ { tubule } , ống nhỏ -
细粒
{ granule } , hột nhỏ -
细索
{ funicle } , dây nhỏ, (như) funiculus { marline } , (hàng hải) thừng bện, sợi đôi -
细线
{ filament } , sợi nhỏ, dây nhỏ, tơ, sợi đèn, dây tóc (đèn), (thực vật học) chỉ nhị { leptotene } , (sinh học) sợi mảnh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.