Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

细腻的

{exquisite } , thanh, thanh tú, thấm thía (sự đua); tuyệt (sự thích thú, món ăn...), sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính, công tử bột, người quá cảnh vẻ, người khảnh ăn, khảnh mặc



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 细致地

    { particularly } , đặc biệt, cá biệt, riêng biệt, tỉ mỉ, chi tiết
  • 细致推理

    { fine -draw } , khâu lằn mũi, kéo (sợi dây thép...) hết sức nhô ra
  • 细致的

    { careful } , cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo
  • 细节

    Mục lục 1 {Detail } , chi tiết, tiểu tiết; điều tỉ mỉ, điều vụn vặt, (kỹ thuật) chi tiết (máy), (quân sự) phân đội,...
  • 细菌

    Mục lục 1 {bacillus } /bə\'silai/, khuẩn que 2 {bacteria } /bæk\'tiəriə/, vi khuẩn 3 {bacterium } /bæk\'tiəriə/, vi khuẩn 4 {germ } ,...
  • 细菌培养器

    { incubator } , lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
  • 细菌学

    { bacteriology } , khoa nghiên cứu vi khuẩn
  • 细菌学上的

    { bacteriological } , (thuộc) vi khuẩn học
  • 细菌学家

    { bacteriologist } , nhà vi khuẩn học
  • 细菌学的

    { bacteriological } , (thuộc) vi khuẩn học
  • 细菌尿

    { bacteriuria } , tình trạng có vi khuẩn trong nước tiểu
  • 细菌植物

    { schizomycete } , (thực vật học) thực vật phân sinh
  • 细菌的

    { bacterial } , (thuộc) vi khuẩn; do vi khuẩn
  • 细菌素

    { bacteriocin } , thuốc kháng sinh làm bằng vi khuẩn
  • 细褶皱

    { plication } , sự uốn nếp, trạng thái uốn nếp, (địa lý,địa chất) nếp uốn
  • 细说

    { dilatancy } , khả năng phình ra, trương ra { expatiate } , (+ on, upon) bàn nhiều, viết dài dòng (về một vấn đề), (thường),...
  • 细软

    { delicacy } , sự duyên dáng, sự thanh nhã, sự thanh tao; vẻ thanh tú, sự yếu đuối, sự mỏng manh; trạng thái mảnh khảnh,...
  • 细长

    { slightness } , tính mỏng mảnh; tầm vóc mảnh khảnh, sự qua loa, sự sơ sài; sự không đáng kể
  • 细长三角旗

    { pennant } , (hàng hải) dây móc thòng lọng (treo trên móc cột buồm) ((cũng) pendant), (như) pennon { pennon } , cờ hiệu, cờ đoàn,...
  • 细长披肩

    { pelerine } , áo choàng (đàn bà)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top