Xem thêm các từ khác
-
经得起的
{ equal } , ngang, bằng, ngang sức (cuộc đấu...), đủ sức, đủ khả năng; đáp ứng được, bình đẳng, người ngang hàng, người... -
经承认地
{ allowedly } , được cho phép, được mọi người công nhận -
经文
{ lection } , bài đọc, bài giảng kinh (ở giáo đường), bài giảng, bài học -
经文歌
{ motet } , bài thánh ca ngắn -
经核准的
{ approved } , được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận, được phê chuẩn, được chuẩn y, trường... -
经济
{ economy } , sự quản lý kinh tế; nền kinh tế; tổ chức kinh tế, sự tiết kiệm (thì giờ, tiền của...); phương pháp tiết... -
经济上的
{ economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) -
经济化
{ economization } , sự sử dụng tiết kiệm, sự sử dụng tối đa, sự tiết kiệm, sự giảm chi -
经济地
{ economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế -
经济学
{ economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
经济学家
{ economist } , nhà kinh tế học, người tiết kiệm, người quản lý (tiền bạc...), nhà nông học -
经济家
{ economizer } , người tiết kiệm, (kỹ thuật) bộ phận tiết kiệm (xăng...) -
经济座
{ tourist class } , ghế hạng hai (trên máy bay, trên tàu biển) -
经济情况
{ economics } , khoa kinh tế chính trị, nền kinh tế (cho một nước) -
经济的
{ economical } , tiết kiệm, kinh tế { financial } , (thuộc) tài chính, về tài chính { oecumenical } , toàn thế giới, khắp thế giới,... -
经济衰退的
{ recessionary } , giảm sút; sa sút; suy thoái, dẫn đến sự suy thoái; gây ra tình trạng suy thoái -
经济计量学
{ econometrics } , (Econ) Môn kinh tế lượng.+ Một nghành của thống kê học liên quan tới kiểm nghiệm các giả thuyết kinh tế... -
经济餐馆
{ hash house } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán ăn rẻ tiền -
经潮期
{ menacme } , thời kỳ có kinh (trong đời sống người đàn bà) -
经理
{ manager } , người quản lý, quản đốc, giám đốc; người trông nom; người nội trợ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.