- Từ điển Trung - Việt
结婚
{Hymen } , (thần thoại,thần học) (Hymen) thần hôn nhân; ông tơ bà nguyệt, (giải phẫu) màng trinh
{marriage } , sự cưới xin, sự kết hôn, hôn nhân, lễ cưới
{marry } , cưới (vợ), lấy (chồng), lấy vợ cho, lấy chồng cho, gả, làm lễ cưới cho ở nhà thờ, (nghĩa bóng) kết hợp chặt chẽ, kết hôn, lấy vợ, lấy chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) thế à
{match } , diêm, ngòi (châm súng hoả mai...), cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám (chỉ người định lấy làm vợ hay làm chồng), đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
{matrimony } , hôn nhân; đời sống vợ chồng
{pair } , đôi, cặp, cặp vợ chồng; đôi đực cái, đôi trống mái (loài vật), chiếc; cái (đồ vật có hai bộ phận), (chính trị) cặp (nghị sĩ ở hai đảng đối lập thoả thuận cùng không bỏ phiếu); người kết đôi (một trong hai nghị sĩ ở hai đảng đối lạp thoả thuận cùng không bỏ phiếu), từng đôi, từng cặp, cầu thang, tầng gác, đó lại là vấn đề khác, ghép đôi, ghép cặp, cho yêu nhau, cho lấy nhau (đôi trai gái), kết đôi, sánh cặp, yêu nhau, lấy nhau (đôi trai gái); kết đôi với nhau (con đực con cái, con trống con mái), ghép từng đôi một; hợp thành từng đôi; kết đôi (trong việc thoả thuận không bỏ phiếu ở nghị trường), (thông tục) kết duyên với
{splice } , chỗ nối bện (hai đầu dây), chỗ ghép; sự ghép (hai mảnh gỗ), (thể dục,thể thao), (từ lóng) chơi thế thủ, giữ thế thủ (crickê), nối bện (nối hai đầu dây, bằng cách bệnh sợi với nhau), ghép (hai mảnh gỗ), (thông tục) lấy vợ, lấy chồng, lấy nhau, (hàng hải) phát thêm rượu rum (cho thuỷ thủ)
{spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng
{wed } , g chồng, cưới vợ cho; kết hôn với; làm lễ cưới cho, kết hợp, hoà hợp, lấy nhau, cưới nhau, kết hôn
{wedding } , lễ cưới
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
结婚仪式
{ spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc) vợ chồng { wedding } , lễ cưới -
结婚前的
{ antenuptial } , sinh trước khi cưới; xảy ra trước khi cưới { premarital } , diễn ra trước hôn nhân -
结婚式
{ hymeneal } , (thuộc) hôn nhân -
结婚式之歌
{ hymeneal } , (thuộc) hôn nhân -
结婚生活
{ wedlock } , (pháp lý) sự kết hôn, tình trạng kết hôn, do cha mẹ có cưới hỏi sinh ra, hợp pháp (đứa con), riêng, đẻ hoang... -
结婚的
Mục lục 1 {conjugal } , (thuộc) vợ chồng 2 {connubial } , (thuộc) hôn nhân, (thuộc) vợ chồng 3 {spousal } , (thuộc) hôn nhân; (thuộc)... -
结婚蛋糕
{ bridecake } , bánh cưới -
结婚预告
{ banns } , sự công bố hôn nhân ở nhà thờ, thông báo hôn nhân ở nhà thờ -
结实
{ burliness } , tầm vóc vạm vỡ { corn } , chai (chân), chỗ đau, (xem) tread, hạt ngũ cốc, cây ngũ cốc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngô,... -
结实器官
{ fructification } , sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu) -
结实的
Mục lục 1 {beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc 2 {burly } , lực lưỡng, vạm vỡ 3 {firm } , hãng, công ty, chắc, rắn... -
结实过多
{ overbear } , đè xuống, nén xuống, đàn áp, áp bức, nặng hơn, quan trọng hơn -
结尾
{ upshot } , the upshot kết qu, kết qu cuối cùng, kết luận, kết qu là -
结尾的
{ terminative } , cuối cùng, tận cùng, kết thúc, hạn định, quyết định, tối hậu -
结局
{ finale } , đoạn cuối (cuộc chạy đua...), (âm nhạc) chương cuối, (sân khấu) màn chót, sự việc cuối cùng; sự kết thúc;... -
结巴
{ stammer } , sự nói lắp, tật nói lắp, nói lắp -
结帐
{ check -out } , sự thanh toán tiền khách sạn, quầy thu tiền -
结带
{ lacing } , sự buộc, cái buộc, chút rượu bỏ vào thức ăn, đặc biệt là đồ uống (ví dụ cà phê) để thêm hương vị,... -
结带子
{ lace } , dây, buộc, dải buộc, ren, đăng ten, thắt, buộc, viền, viền bằng ren, viền bằng đăng ten, pha thêm (rượu mạnh),... -
结帮
{ PAL } , (từ lóng) bạn, ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.