Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

结果实

Mục lục

{bear } , mang, cầm, vác, đội, đeo, ôm, chịu, chịu đựng, sinh, sinh sản, sinh lợi, chịu, chịu đựng, chống đỡ, đỡ, có hiệu lực, ăn thua, rẽ, quay, hướng về, ở vào (vị trí nào...), sinh, sinh sản, sinh lợi, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đi xa, đi sang hướng khác, tách ra xa không cho tới gần, mang đi, cuốn đi, lôi đi, đoạt, (hàng hải) rời bến xa thuyền (thuyền, tàu), có liên quan tới, quy vào, tì mạnh vào, chống mạnh vào; ấn mạnh xuống, xác nhận, xác minh, chống đỡ (vật gì), ủng hộ (ai), có nghị lực, không để cho quỵ; không thất vọng, (hàng hải) tránh (gió ngược), (xem) comparison, (xem) hand, đè nặng lên ai; đè nén ai, chịu một phần, (xem) resemblance, khoan thứ ai, chịu đựng ai, (xem) testimony, (xem) witness, bây giờ tôi hoàn toàn tin tưởng rằng..., con gấu, người thô lỗ, người thô tục, (thiên văn học) chòm sao gấu, chịu đựng được sự trừng phạt hành hạ, chịu đựng ngoan cường sự trừng phạt hành hạ, bán da gấu trước khi bắt được gấu; chưa đẻ đã đặt tên, cau có, nhăn nhó, gắt như mắm tôm, liều vô ích; tự dấn thân vào chỗ nguy hiểm một cách không cần thiết, sự đầu cơ giá hạ (chứng khoán); sự làm cho sụt giá (chứng khoán), người đầu cơ giá hạ (chứng khoán), đầu cơ giá hạ (chứng khoán), làm cho sụt giá (chứng khoán)


{fructification } , sự ra quả, bộ phận sinh sản (của dương xỉ và rêu)


{fructify } , ra quả, làm cho ra quả, làm cho có kết quả


{fruitage } , hoa quả (nói chung)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 结果实的

    { prolific } , sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; mắn (đẻ), sai (quả), đầy phong phú
  • 结果成为

    { pout } , (động vật học) cá nheo, cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...), hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu, bĩu môi, bĩu môi, trề...
  • 结果是

    { ensue } , xảy ra sau đó, (+ from, on) sinh ra từ, (kinh thánh) tìm kiếm { follow } , cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng...
  • 结果的

    { resultant } , kết quả, (vật lý), (toán học) tổng hợp, (vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực { sequent } , liên tục,...
  • 结核的

    { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao
  • 结核菌素

    { tuberculin } , (y học) Tubeculin
  • 结水珠

    { sweat } , mồ hôi, \" Mồ hôi\" (giọt nước đọng trên cửa kính, trên tường...), sự ra mồ hôi; sự làm đổ mồ hôi, công...
  • 结浆果的

    { baccate } , mềm như quả mọng, có quả mọng { bacciferous } , (thực vật học) có quả mọng, mang quả mọng { berried } , (thực...
  • 结球果的

    { coniferous } , (thực vật học) có quả nón; (thuộc) loại tùng bách
  • 结疤

    { scar } , (như) scaur, sẹo, vết sẹo (của vết thương, ở cây tại chỗ có lá rụng), (nghĩa bóng) mối hận sâu sắc, nỗi đau...
  • 结痂

    { scab } , vảy (ở vết thương, , ,), bệnh ghẻ ((thường) ở cừu), bệnh nấm vảy (ở cây), (từ cổ,nghĩa cổ) (từ Mỹ,nghĩa...
  • 结痂的

    { scabby } , có đóng vảy, ghẻ, hèn hạ, đê tiện
  • 结盟

    Mục lục 1 {align } , sắp cho thẳng hàng, sắp hàng, đứng thành hàng 2 {alignment } , sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng 3 {ally...
  • 结石

    Mục lục 1 {calculi } , (số nhiều calculuses) (toán học) phép tính, (số nhiều calculi) (y học) sỏi (thận) 2 {calculus } , (số nhiều...
  • 结石学

    { lithology } , (địa lý,ddịa chất) khoa học về đá, thạch học, (y học) khoa sỏi
  • 结石症的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận)
  • 结石的

    { calculous } , (y học) có sỏi (thận) { lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi
  • 结硬皮

    { crust } , vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bán mì khô, vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng,...
  • 结算

    kết toán, quyết toán
  • 结算卡

    { DC } , nhắc lại từ đầu (da capo), Quận Columbia trong Washington DC (district of Columbia), dòng điện một chiều (direct current)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top