- Từ điển Trung - Việt
结节
{node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút
{nodus } , nút, điểm nút, điểm chốt (của một vấn đề)
{nub } , cục nhỏ (than...) ((cũng) nubble), cục u, bướu nhỏ, (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
{nubble } , cục nhỏ (than...) ((cũng) nub)
{protuberance } , chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi
{tuber } , (thực vật học) thân củ, củ, nấm cục, nấm truýp, (giải phẫu) củ
{tubercle } , (thực vật học) nốt rễ (ở cây họ đậu), (y học) u lao, (giải phẫu) lồi gò
{tuberosity } , củ; mấu; mào
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
结节多的
{ nodose } , có nhiều mắt, có nhiều mấu, có nhiều cục u, có nhiều bướu cứng -
结节状的
{ tuberculous } , mắc bệnh lao; có tính chất lao -
结节的
{ nodal } , (thuộc) nút { tubercular } , (thực vật học) (thuộc) nốt rễ, (y học) (thuộc) bệnh lao; mắc bệnh lao -
结论
{ conclusion } , sự kết thúc, sự chấm dứt; phần cuối, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết,... -
结论性的
{ Last } , khuôn giày, cốt giày, không dính vào những chuyện mà mình không biết, lát (đơn vị đo trọng tải của tàu thuỷ,... -
结语
{ epilogue } , phần kết, lời bạt, (rađiô) lễ kết (sau một vài chương trình phát thanh của đài B.B.C) { peroration } , đoạn... -
结豆荚
{ pod } , vỏ (quả đậu), kén (tằm), vỏ bọc trứng châu chấu, cái rọ (bắt lươn), bóc vỏ (quả đậu), (thực vật học)... -
结邻
{ neighbourship } , tình trạng ở gần, tình hàng xóm láng giềng -
结间部
{ internode } , (thực vật học) gióng, lóng -
结队
{ troop } , đoàn, lũ, đàn, đám, bọn, toán, đội hướng đạo sinh, (quân sự) phân đội kỵ binh (gồm 60 người do một đại... -
结霜
{ frost } , sự đông giá, sương giá, sự lạnh nhạt, (từ lóng) sự thất bại, làm chết cóng (vì sương giá) (cây, mùa màng...),... -
结露水
{ dew } , sương, (thơ ca) sự tươi mát, làm ướt sương, làm ướt, đọng lại như sương; rơi xuống như sương; sương xuống -
绔叉
{ underpants } , quần đùi, quần lót (quần ngắn của đàn ông, con trai) -
绔带
{ bracing } , làm cường tráng, làm khoẻ mạnh -
绕
{ circuitousness } , sự loanh quanh, sự vòng quanh { reel } , guồng (quay tơ, đánh chỉ), ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...),... -
绕以花园
{ enwreathe } , kết vòng hoa quanh (cái gì); đặt vòng hoa lên đầu (ai), bện tết -
绕回
{ retrace } , vạch lại, kẻ lại, vẽ lại, truy cứu gốc tích, hồi tưởng lại, trở lại (con đường cũ); thoái lui -
绕圈子
{ go round } , đi vòng, đi quanh, đủ để chia khắp lượt (ở bàn ăn), đi thăm (ai), quay, quay tròn (bánh xe) -
绕成线球
{ clew } , cuộn chỉ, đầu mối, manh mối, (hàng hải) dây treo võng, (hàng hải) góc buồm phía trước, từ đầu đến chân, (hàng... -
绕柱式
{ peristyle } , (kiến trúc) hàng cột bao quanh (nhà, đền đài...), khoảng có hàng cột bao quanh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.