- Từ điển Trung - Việt
给…出谜
{riddle } , điều bí ẩn, điều khó hiểu, câu đố, người khó hiểu; vật khó hiểu, nói những điều bí ẩn, nói những điều khó hiểu, giải, đoán (một điều bí ẩn khó hiểu, một câu đố), cái sàng; máy sàng, sàng (gạo...), (nghĩa bóng) sàng lọc; xem xét tỉ mỉ, bắn thủng lỗ, làm thủng lỗ chỗ, (nghĩa bóng) hỏi (ai) dồn dập, lấy sự việc để bẻ lại (người, lý thuyết)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
给…加塔尖
{ spire } , đường xoắn ốc, vòng xoắn; khúc cuộn (con rắn), chóp hình nón, chóp nhọn (tháp...); tháp hình chóp, vật hình chóp... -
给…取绰号
{ nickname } , tên hiệu; tên riêng; tên nhạo, tên giễu, đặt tên hiệu; đặt tên riêng; đặt tên giễu -
给…回电话
{ answer back } , (Tech) hồi đáp, báo nhận, trả lời lại -
给…嫁妆
{ portion } , phần, phần chia, phần thức ăn (đựng ở đĩa đem lên cho khách, ở quán ăn), của hồi môn, số phận, số mệnh,... -
给…居住权
{ denizen } , người ở, cư dân, kiều dân được nhận cư trú (đã được phép cư trú và được hưởng một số quyền công... -
给…开孔
{ vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát, lỗ thủng, (địa lý,địa chất) miệng phun, (động vật học) lỗ đít; huyệt, (kiến trúc)... -
给…开窗
{ window } , cửa sổ, cửa kính (ô tô, xe lửa), (thưng nghiệp) tủ kính bày hàng, (quân sự), (hàng không) vật th xuống để nhiễu... -
给…录音
{ recommendation } , sự giới thiệu, sự tiến cử, làm cho người ta mến, đức tính làm cho có cảm tưởng tốt, sự khuyên nhủ,... -
给…戴假发
{ wig } , bộ tóc gi, (thông tục) chửi mắng thậm tệ -
给…戴头盔
{ helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh... -
给…戴手套
{ glove } , bao tay, tất tay, găng, rất thân với; cộng tác với; ăn cánh với, tranh luận (đấu tranh) với ai; đối xử thẳng... -
给…房子住
{ house } , nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm (rượu...), (chính trị) viện (trong quốc hội),... -
给…打气
{ pep } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tinh thần hăng hái, tinh thần dũng cảm, dũng khí, thuốc kích thích làm cho hăng lên,... -
给…打电话
{ Phone } , (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói, (thông tục) máy điện thoại, dây nói, gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói {... -
给…换底
{ foot } , chân, bàn chân (người, thú...), bước chân, cách đi, (quân sự) bộ binh, chân (giường, ghế, tường, núi...); bệ phía... -
给…掌舵
{ helm } , đám mây tụ trên đỉnh núi (lúc có động bão) ((cũng) helm cloud), (từ cổ,nghĩa cổ) (như) helmet, tay bánh lái, bánh... -
给…摄影
{ lens } , thấu kính, kính lúp; kính hiển vi, ống kính (máy ảnh), chụp ảnh; quay thành phim -
给…服药
{ physic } , thuật điều trị; nghề y, (thông tục) thuốc, cho thuốc (người bệnh) -
给…权利
{ entitle } , cho đầu đề, cho tên (sách...), xưng hô bằng tước, cho quyền (làm gì...) -
给…洗澡
{ bath } , sự tắm, chậu tắm, bồn tắm, nhà tắm, (số nhiều) nhà tắm có bể bơi, sự chém giết, sự làm đổ máu, tắm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.