- Từ điển Trung - Việt
绝对的
{absolute } , tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện
{categorical } , tuyệt đối, khẳng định, vô điều kiện, rõ ràng, minh bạch; xác thực
{implicit } , ngấm, ngấm ngầm; ẩn tàng, hoàn toàn tuyệt đối, (toán học) ẩn
{plenipotentiary } , toàn quyền, hoàn toàn, tuyệt đối (quyền hành...), đại diện toàn quyền; đại sứ đặc mệnh toàn quyền
{sheer } , chỉ là; đúng là; hoàn toàn, tuyệt đối, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da (vải), hoàn toàn, tuyệt đối, thẳng, thẳng đứng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải mỏng dính, vải trông thấy da, quần áo may bằng vải mỏng dính, (hàng hải) sự cong vểnh lên (của con tàu ở phía mũi và đuôi), sự chạy chệnh (khỏi hướng đã định), (hàng hải) chạy chệch (khỏi hướng đã định), bỏ mà đi, rời, tránh (một người, một vấn đề)
{simple } , đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, chỉ là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn; nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại; dốt nát; thiếu kinh nghiệm, người ngu dại; người dốt nát, cây thuốc, thuốc lá (chữa bệnh), phải mổ để chữa bệnh điên
{strict } , chính xác, đúng, nghiêm ngặt, nghiêm khắc; nghiêm chỉnh, hoàn toàn, thật sự
{teetotal } , chống uống rượu bài rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ
{thorough } , hoàn toàn, hoàn bị, hoàn hảo, cẩn thận, kỹ lưỡng, tỉ mỉ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) through
{unconditional } , không điều kiện, dứt khoát, quả quyết
{unconditioned } , không điều kiện
{very } , thực, thực sự, chính, ngay, chỉ, rất, lắm, hơn hết, chính, đúng, ngay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
绝对真理的
{ apodeictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên { apodictic } , rõ ràng, xác thực, hiển nhiên -
绝对禁酒
{ teetotalism } , chủ nghĩa bài rượu, chủ nghĩa chống uống rượu -
绝对禁酒的
{ teetotal } , chống uống rượu bài rượu, (thông tục) toàn bộ, toàn thể, đầy đủ -
绝对禁酒者
{ teetotaler } , người kiêng rượu hoàn toàn -
绝对论
{ absolutism } , (chính trị) sự chuyên chế, chính thể chuyên chế -
绝对论者
{ absolutist } , (chính trị) người theo chính thể chuyên chế -
绝技
{ stunt } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, chặn lại không cho phát... -
绝无错误的
{ infallible } , không thể sai lầm được, không thể sai được; không thể hỏng (phương pháp, thí nghiệm...) -
绝望
{ despair } , sự thất vọng; nỗi thất vọng, nỗi tuyệt vọng, hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng { despairingly } , chán chường,... -
绝望地
{ hopelessly } , tuyệt vọng, vô vọng -
绝望的
{ despairing } , hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng { hopeless } , không hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng, thâm căn cố đế,... -
绝灭
{ extinguishment } , sự dập tắt, sự làm tiêu tan, sự làm tắt, sự làm lu mờ, sự át, sự làm cho cứng họng, sự thanh toán,... -
绝热器
{ insulator } , người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly -
绝热的
{ adiabatic } , (vật lý) đoạn nhiệt -
绝热线
{ adiabat } , (Tech) đường đoạn nhiệt -
绝然
tuyệt nhiên (hoàn toàn, triệt để) -
绝种
{ extinction } , sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt,... -
绝经期
{ menopause } , (y học) sự mãn kinh, sự tuyệt kinh -
绝缘
{ disconnexion } , sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra, (điện học) sự ngắt, sự cắt { insulated... -
绝缘体
{ dielectric } , (Tech) điện môi { insulator } , người cô lập, người cách ly, (vật lý) cái cách điện, chất cách ly { non -conductor...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.