- Từ điển Trung - Việt
绝食
{fast } , chắc chắn, thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng (người), nằm liệt giường vì bệnh gút, buộc chặt, chắc chắn, bền vững, chặt chẽ, nhanh, trác táng, phóng đãng, (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) sát, ngay cạnh, (tục ngữ) cẩn tắc vô ưu, lập lờ hai mặt, đòn xóc hai đầu, sự ăn chay, mùa ăn chay; ngày ăn chay, sự nhịn đói, ăn chay; ăn kiêng (tôn giáo...), nhịn ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
绞
{ wring } , sự vặn, sự vắt, sự bóp, sự siết chặt (tay...), vặn, vắt, bóp, siết chặt, (nghĩa bóng) vò xé, làm cho quặn... -
绞刑
{ gallows } , giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác { garrotte } , hình phạt thắt cổ; dây thắt... -
绞刑台
{ scaffold } , giàn (làm nhà...) ((cũng) scaffolding), đoạn đầu đài; sự chết chém; sự bị tử hình, bắc giàn (xung quanh nhà);... -
绞刑吏
{ hangman } , người treo cổ (những kẻ phạm tội) -
绞压器
{ tourniquet } , (y học) cái quay cầm máu, garô -
绞合
{ intertwist } , sự xoắn vào nhau, xoắn vào nhau -
绞型执行人
{ hanger } , người treo, người dán (giấy), giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn (đeo lủng lẳng ở thắt... -
绞扭机器
{ wringer } , máy vắt (áo quần, vải) -
绞扭的人
{ wringer } , máy vắt (áo quần, vải) -
绞杀
{ garrotte } , hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân), nạn bóp cổ cướp đường, thắt cổ (ai), bóp cổ (ai) để cướp... -
绞架
{ gallows } , giá treo cổ, bị treo cổ, có bộ mặt đáng chém, trông có vẻ hiểm ác -
绞死
Mục lục 1 {bowstring } , dây cung, thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa) 2 {hang } , sự cúi xuống, sự gục xuống, dốc,... -
绞痛
{ colic } , (y học) cơn đau bụng -
绞盘
{ capstan } , cái tời (để kéo hay thả dây cáp) { winch } , (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng... -
绞盘头
{ drumhead } , mặt trống, da trống, (giải phẫu) màng nhĩ, (hàng hải) đai trục cuốn dây, (như) court martial -
绞索
{ bowstring } , dây cung, thắt cổ bằng dây cung (ở Thổ nhĩ kỳ xưa) { rope } , dây thừng, dây chão, (số nhiều) (the ropes) dây... -
绞缆车
{ sheave } , (kỹ thuật) bánh có rãnh, (như) sheaf -
绞车
{ winch } , (kỹ thuật) tời, (thể dục,thể thao) ống cuộn dây câu, kéo bằng tời { wind } , gió, phưng gió, phía gió thổi, (số... -
绞首台
{ gibbet } , giá treo cổ, giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, (kỹ thuật) cần trục, treo cổ, nêu lên để dè bỉu, nêu... -
统一
Mục lục 1 {Consolidate } , làm (cho) chắc, củng cố, hợp nhất, thống nhất, trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc 2 {reunion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.