- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
绿内障的
{ glaucomatous } , (thuộc) bệnh glôcôm, mắc bệnh glôcôm -
绿化
{ virescence } , (thực vật học) hiện tượng trở xanh (cánh hoa...), màu lục -
绿化带
{ green belt } , khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh -
绿叶
{ greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây { verdurous } , xanh tươi -
绿叶的状态
{ foliation } , sự chia ra thành lá mỏng, sự trang trí bằng hình lá, sự đánh số tờ sách -
绿头苍蝇
{ blowfly } , ruồi xanh, nhặng -
绿宝石
{ beryl } , (khoáng chất) berin { emerald } , ngọc lục bảo, màu ngọc lục bảo, màu lục tươi, (ngành in) chữ cỡ 61 quoành, nước... -
绿岩
{ greenstone } , Pocfia lục, Nefrit -
绿帘石
{ epidote } , (khoáng chất) epidot -
绿树
{ greenery } , cây cỏ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) nhà kính trồng cây -
绿洲
{ oases } , (địa lý,địa chất) ốc đảo, (nghĩa bóng) nơi màu mỡ; nơi nghỉ ngơi thoải mái { oasis } , (địa lý,địa chất)... -
绿灯
{ green light } , đèn xanh (tín hiệu giao thông), (thông tục) sự cho phép (đi qua; làm việc gì) -
绿灰色的
{ glaucous } , xanh xám; lục xám, (thực vật học) có phấn (như quả nho...) -
绿玉
{ aquamarine } , ngọc xanh biển aquamarin, màu ngọc xanh biển { greenstone } , Pocfia lục, Nefrit -
绿玉石
{ beryl } , (khoáng chất) berin -
绿的
{ green } , xanh lá cây, (màu) lục, xanh; tươi, đầy sức sống; thanh xuân, chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin,... -
绿皮层
{ phelloderm } , (thực vật học) lục bì -
绿皮苹果
{ greening } , (thực vật học) táo lục -
绿盘岩
{ propylite } , (khoáng chất) Propilit -
绿眼睛的
{ green -eyed } , ghen, sự ghen, sự ghen tị, sự ghen tuông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.