- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
缝合线的
{ sutural } , (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp, (y học) (thuộc) sự khâu (vết... -
缝合面
{ stylolite } , cột đá nhỏ có đường rãnh dọc -
缝工的
{ sartorial } , (thuộc) thợ may; (thuộc) cách nay mặc, (thuộc) quần áo đàn ông -
缝摺
{ tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo, gấp nếp, gấp lên (quần áo..., cho... -
缝纫
Mục lục 1 {needle } , cái kim; kim (la bàn...), chỏm núi nhọn, lá kim (lá thông, lá tùng), tinh thể hình kim, cột hình tháp nhọn,... -
缝纫女工
{ needlewoman } , người đàn bà làm nghề vá may -
缝缀
{ stitching } , đường khâu, mũi khâu -
缝补台
{ darner } , người mạng, kim mạng -
缝补的
{ patchy } , vá víu; chắp vá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
缝补的人
{ darner } , người mạng, kim mạng -
缝补针
{ darner } , người mạng, kim mạng -
缝被子
{ quilt } , mền bông; mền đắp, chăn, chần, may chần (mền, chăn...), khâu (thư, tiền...) vào giữa hai lần áo, thu nhập tài... -
缝边
{ fellah } , người nông dân Ai,cập { hem } , đường viền (áo, quần...), viền, (+ in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh, tiếng... -
缝边器
{ feller } , người đốn, người hạ (cây), người đồ tễ (giết trâu bò), bộ phận viền (ở máy khâu), (từ lóng) gã, thằng... -
缝际
{ raphe } , (thực vật học) rãnh quả; sống noãn -
缝隙
{ aperture } , lỗ hổng, kẽ hở, lỗ ống kính (máy ảnh); độ mở { crack } , (thông tục) cừ, xuất sắc, quất (roi) đét đét;... -
缟玛瑙
{ onyx } , (khoáng chất) Onixơ, mã não dạng dải -
缠住
{ entwine } , bện, tết ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ôm, quấn (cây leo) { ride } , sự đi chơi, cuộc đi chơi (bằng ngựa, xe... -
缠吻
{ beslobber } , làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để -
缠打
{ set -to } /\'set\'tu:z/, set,to\'s /\'set\'tu:z/, cuộc đánh nhau, cuộc đấm nhau, cuộc ẩu đả
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.