Xem thêm các từ khác
-
网线
{ reticle } , đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) ((cũng) reticule) -
网线铜版术
{ mezzotint } , phương pháp khắc nạo, bản in khắc nạo, khắc nạo; in theo bản khắc nạo -
网织红细胞
{ reticulocyte } , (sinh vật học) tế bào lưới; buồng cầu lưới -
网络
{ meshwork } , lưới, mặt rây, mặt sàng { network } , lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống... -
网络协议
{ appletalk } , Tên một tiêu chuẩn mạng cục bộ do hãng Apple Computer thành lập -
网络名
{ bitnet } , Tên mạng toàn cục liên kết các trường cao đẳng và đại học ở Mỹ, Canada, châu Âu -
网络病毒
{ worm } , (động vật học) giun; sâu, trùng, (kỹ thuật) đường ren (của vít), (nghĩa bóng) người không đáng kể, người đáng... -
网膜
{ omentum } , (giải phẫu) màng nối, mạch nối -
网膜检影法
{ retinoscopy } , sự soi màng lưới -
网膜状
{ retinitis } , (y học) viêm màng lưới, viêm võng mạc -
网膜的
{ omental } , (giải phẫu) (thuộc) màng nối -
网质
{ plastin } , (sinh vật học) plaxtin; chất hạt -
网鱼
{ netting } , lưới, mạng lưới, sự đánh lưới, sự giăng lưới, sự đan (lưới...), nguyên liệu làm lưới; vải màn -
罕有
Mục lục 1 {infrequence } , sự ít xảy ra, sự hiếm khi xảy ra, sự không thường xuyên 2 {infrequency } , sự ít xảy ra, sự hiếm... -
罕有的
{ rare } , hiếm, hiếm có, ít có, loãng, rất quý, rất tốt, rất ngon, rất vui..., (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tái, xào còn hơi sống,... -
罕见的
{ infrequent } , ít xảy ra, hiếm khi xảy ra, không thường xuyên { out -of-the-way } , xa xôi, hẻo lánh, lạ, khác thường, không chỉnh,... -
罕见的例子
{ marvel } , vật kỳ diệu, vật tuyệt diệu, kỳ công, người kỳ dị, người kỳ lạ, người khác thường, ngạc nhiên, kinh... -
罗伯特
{ Robert } , (thông tục) cảnh sát, công an -
罗勒
{ basil } , (thực vật học) cây húng quế, cây rau é ((cũng) sweet basil), (như) basan -
罗唆
{ prolixity } , tính dài dòng, tính dông dài; tính rườn rà (nói, viết)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.