- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
羊皮商
{ fellmonger } , người buôn bán da lông thú -
羊皮纸
{ lambskin } , da cừu non { membrane } , màng { parchment } , giấy da, bản viết trên giấy da, vật tựa da khô -
羊肉
{ hotpot } , thịt hầm với khoai tây { mutton } , thịt cừu, (xem) dead, ăn cơm với ai, ta hây trở lại vấn đề của chúng ta, (thông... -
羊肉味的
{ muttony } , có mùi vị thịt cừu -
羊脂
{ suet } , mỡ rắn (ở thận bò, cừu...) -
羊脚形的
{ leg -of-mutton } , có ba góc (giống đùi cừu) -
羊腿
{ gigot } , đùi cừu -
羊腿型袖子
{ gigot } , đùi cừu -
羊膜
{ amnion } /\'æmniə/, (y học) màng ối -
羊膜的
{ amniote } , động vật có màng ối -
羊驼
{ alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng... -
羊驼呢
{ alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng... -
羊驼毛
{ alpaca } , (động vật học) Anpaca (động vật thuộc loại lạc đà không bướu ở Nam Mỹ), lông len anpaca, vải anpaca (làm bằng... -
羊鸣
{ baa -lamb } , khuấy khoán[\'bæbit\'metl], (kỹ thuật) hợp kim babit -
羊齿植物学
{ pteridology } , (thực vật học) khoa nghiên cứu dương xỉ -
羊齿类
{ pteridophyte } , loại cây không có hoa (đặc biệt (như) cây dương xỉ) -
美
{ beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài { prettily }... -
美丽
Mục lục 1 {beauty } , vẻ đẹp, sắc đẹp, nhan sắc, cái đẹp, cái hay, người đẹp, vật đẹp, nhan sắc chỉ là bề ngoài... -
美丽地
{ bonnily } , tốt đẹp, hấp dẫn -
美丽的
{ beauteous } , (thơ ca) đẹp { beautiful } , đẹp; hay, tốt, tốt đẹp { comely } , đẹp, duyên dáng, dễ thương, lịch sự, nhã nhặn;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.