- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
群魔殿
{ pandemonium } , địa ngục, xứ quỷ, nơi hỗn loạn; sự hỗn loạn tột đ -
群龙无首的
{ acephalous } , không có đầu, không có tướng, không có người cầm đầu; không chịu nhận ai là người cầm đầu, (thông tục)... -
羧基
{ carboxyl } , (hoá học) cacboxila -
羰
{ carbonyl } , (hoá học) cacbonila -
羰基
{ carbonyl } , (hoá học) cacbonila -
羹汤
{ skilly } , cháo lúa mạch loãng -
羽化
{ eclosion } , sự nở (từ trứng) -
羽域
{ pterylae } , số nhiều, xem pteryla -
羽扇豆
{ lupin } , (thực vật học) đậu lupin ((cũng) lupine) -
羽扇豆中毒
{ lathyrism } , sự ngộ độc do ăn loại cây lathyrus gây ra liệt chân { lupinosis } , bệnh đau gan của cừu và gia súc -
羽支
{ ramus } , số nhiều rami, (thần kin) nhánh; sợi (lông chim); sợi nhánh -
羽枝
{ pinnule } , (thực vật học) lá chét con (của lá chét trong lá kép lông chim hai lần), (động vật học) bộ phận hình cánh;... -
羽毛
{ feather } , lông vũ, lông (chim), bộ lông, bộ cánh, chim muông săn bắn, cánh tên bằng lông, lông (cài trên mũ), ngù, túm tóc... -
羽毛丰满的
{ full -fledged } , đủ lông đủ cánh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), chính thức (có đầy đủ tư cách...) -
羽毛似的
{ plumy } , giống lông chim; mềm nhẹ như lông chim, có gài lông chim (mũ...) -
羽毛围巾
{ boa } , (động vật học) con trăn Nam mỹ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ) -
羽毛未丰的
{ unfledged } , (động vật học) chưa đủ lông (chim), (nghĩa bóng) chưa có kinh nghiệm, còn non nớt, chưa từng trải, không được... -
羽毛状
{ featheriness } , tình trạng như lông chim -
羽毛状的
{ penniform } , hình lông chim { pinnate } , (thực vật học) hình lông chim (lá) { plumose } , có lông vũ, như lông chim -
羽毛球
{ badminton } , (thể dục,thể thao) cầu lông, rượu vang đỏ pha đường và xô đa { shuttlecock } , quả cầu lông
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.