- Từ điển Trung - Việt
翱翔
{hover } , sự bay lượn, sự bay liệng; sự trôi lơ lửng, sự lởn vởn, sự lảng vảng, sự quanh quất, sự do dự, sự băn khoăn, sự phân vân; tính mạng lơ lửng, (+ about, over) bay lượn, bay liệng (chim...); trôi lơ lửng (mây...), (+ about, over) lơ lửng đe doạ; thoáng, (+ about) lởn vởn, lảng vảng, quanh quất (ở gần ai, nơi nào), do dự, băn khoăn, phân vân; ở trong một tình trạng lơ lửng, ấp ủ
{plane } , (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng
{soar } , (hàng không) sự bay vút lên, tầm bay vút lên, bay lên, bay cao, vút lên cao, bay liệng
{tower } , tháp, đồn luỹ, pháo đài, là người có đủ sức để bảo vệ cho ai, (+ above) vượt hẳn lên, cao hơn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bay lên, vút lên cao
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
翻…的书页
{ Page } , trang (sách...); (nghĩa bóng) trang sử, đánh số trang, tiểu đồng, em nhỏ phục vụ (ở khách sạn, rạp hát...), (từ... -
翻…的页
{ leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to... -
翻书页
{ leaf } , lá cây; lá (vàng, bạc...), tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to... -
翻修
{ overhaul } , sự kiểm tra kỹ lưỡng, sự xem xét toàn bộ, sự đại tu[,ouvə\'hɔ:l], tháo ra để xem xét cho kỹ; xem xét lại... -
翻倒
{ overturn } , sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə\'tə:n], lật đổ, lật nhào, đạp đổ, đổ, đổ nhào { tumble } , cái ngã bất... -
翻出
{ evagination } , sự lộn trong ra ngoài -
翻到
{ overset } , làm đảo lộn, lật đổ -
翻印
{ pirate } , kẻ cướp biển; kẻ cướp, tàu cướp biển, kẻ vi phạm quyền tác giả, người phát thanh đi một bài (một chương... -
翻土
{ dig } , sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc (đất), sự thúc; cú thúc, sự chỉ trích cay độc, (khảo cổ học) (thông tục)... -
翻天覆地的
{ earthshaking } , động đất -
翻寻
{ fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm -
翻折
{ revers } , ve áo { turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế... -
翻折的领子
{ turnover } , sự đổ lật (xe), doanh thu, sự luận chuyển vốn; vốn luân chuyển, số lượng công nhân thay thế (những người... -
翻掘
{ prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên... -
翻斤斗
{ circumgyration } , sự xoay quanh; sự đi quanh { handspring } , sự nhào lộn tung người { tumble } , cái ngã bất thình lình; sự sụp... -
翻斤斗者
{ tumbler } , cốc (không có chân), người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn (trong khi bay), con lật đật (đồ chơi), lẫy... -
翻新
{ face -lift } , sửa mặt (ai) cho đẹp { face -lifting } , phẫu thuật, sửa đẹp mặt (làm bớt vết nhăn) { retread } , lại giẫm... -
翻新器
{ retreader } , khuôn đắp lại lốp -
翻新的轮胎
{ recap } , (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới -
翻新胎面
{ recap } , (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo vệ mới
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.