- Từ điển Trung - Việt
老套的
{slick } , (thông tục) bóng, mượt; trơn, (thông tục) tài tình, khéo léo; nhanh nhẹn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tài lừa, khéo nói dối, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) viết hay nhưng không sâu (sách...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hay thú vị, tốt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hấp dẫn; dễ thương, (thông tục) thẳng, đúng; hoàn toàn, tài tình, khéo léo; trơn tru, làm cho bóng, làm cho mượt, (+ up) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm cho bảnh, làm cho ngăn nắp gọn gàng, vết mỡ bóng loang trên mặt nước, cái để giũa bóng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tạp chí in trên giấy bóng
{stereotyped } , rập khuôn; lặp lại như đúc (về hình ảnh, tư tưởng, tính cách )
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
老奶奶
{ grandmother } , bà, nuông chiều, nâng niu (như bà đối với cháu) -
老妖似的
{ haggish } , (thuộc) mụ phù thuỷ; như mụ phù thuỷ, già và xấu như quỷ -
老妪
{ gammer } , (thông tục) bà già -
老婆
{ wife } , vợ, (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà già -
老婆婆
{ grannie } ,(thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân sự), lóng pháo lớn { granny } ,(thân mật) bà, (thông tục) bà già, (quân... -
老婆当家的
{ henpecked } , sợ vợ, bị vợ xỏ mũi -
老实
{ credulousness } , tính cả tin, tính nhẹ dạ { veracity } , tính chân thực, tính xác thực -
老实的
Mục lục 1 {frank } , miễn cước; đóng dấu miễn cước, (sử học) ký miễn cước, (sử học) cấp giấy thông hành, chữ ký... -
老实说
{ honestly } , lương thiện, trung thực; chân thật, thành thật -
老师
{ mullah } , giáo sĩ hồi giáo { teacher } , giáo viên, cán bộ giảng dạy -
老年
Mục lục 1 {agedness } , tuổi già, sự nhiều tuổi 2 {anecdotage } , chuyện vặt, giai thoại,(đùa cợt) tuổi già hay nói, tuổi... -
老年人
{ senior citizen } , người già, người đã về hưu -
老年的
{ senile } , suy yếu vì tuổi già, lão suy -
老式的
{ horse -and-buggy } , cổ lỗ, cổ xưa { vintage } , sự hái nho; mùa hái nho; nho hái về, năm được mùa nho, miền sản xuất nho;... -
老弟
{ old boy } , học trò cũ; cựu học sinh, người già -
老态龙钟
{ anility } , tính lẩm cẩm, tính lẩn thẩn, tính lú lẫn (của bà già) { senility } , tình trạng suy yếu vì tuổi già, tình trạng... -
老态龙锺
{ doddering } , run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập; đi không vững, đứng không vững -
老手
{ veteran } , người kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cựu binh, kỳ cựu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) cựu chiến binh -
老旦
{ pantaloon } , vai hề trong kịch câm, (sử học), (số nhiều hoặc số ít) quần bó ống, quần chẽn, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa... -
老是
{ ever } , bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng, luôn luôn, mãi mãi, (thông tục) nhỉ, có bao giờ anh (nghe chuyện như thế,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.