- Từ điển Trung - Việt
考查
{exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination
{examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
考究的
{ rarefied } , đã loâng đi (không khí) { spirituel } , ý nhị, sắc sảo (đàn bà) { spirituelle } , ý nhị, sắc sảo (đàn bà) -
考虑
Mục lục 1 {allow } , cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, (thương nghiệp);... -
考虑到.
{ considering } , vì rằng, thấy rằng, xét rằng, xét cho kỹ, xét cho đến cùng -
考虑周到的
{ considerate } , ân cần, chu đáo, hay quan tâm tới người khác, (từ cổ,nghĩa cổ) cẩn thận, thận trọng -
考虑将来
{ forethought } , sự đắn đo suy tính trước; sự lo xa, tính cẩn thận, sự mưu định; chủ tâm -
考虑过的
{ advised } , am hiểu, hiểu biết, đúng, đúng đắn, chí lý, có suy nghĩ thận trọng -
考试
{ exam } , (thông tục) (viết tắt) của examination { examination } , sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát,... -
考试不及格
{ flunk } , hỏng (thi), đánh hỏng, làm thi trượt, hỏng thi, thi trượt, chịu thua, rút lui, (thông tục) đuổi ra khỏi trường... -
考试人
{ tester } , người thử; máy thử, màn (treo trên giường, trên chỗ ngồi) -
考试合格者
{ passer } , (như) passer,by, người trúng tuyển hạng thứ (ở trường đại học) -
考试官
{ examinant } , người khám xét, người thẩm tra -
考试的
{ examinational } , khám xét kỹ, xem xét kỹ, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, (thuộc) sự thi cử -
考里木
{ karri } , cây bạch đàn úc -
考验
Mục lục 1 {Proof } , chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ;... -
耆草属植物
{ milfoil } , (thực vật học) cỏ thi -
耆那教
{ Jainism } , đạo Giai,na (ấn Độ) -
耆那教徒
{ jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana -
耆那教的
{ jain } , cũng jaina, người theo đạo Jana -
而
{ when } , khi nào, hồi nào, lúc nào, bao giờ, khi, lúc, hồi, trong khi mà, một khi mà, khi (lúc, hồi) mà, mà, khi đó, lúc đó,... -
而不是
{ other than } , trừ, ngoài, khác với, không
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.