- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
耐心
{ patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại; sự bền chí, sự nhẫn nại, sự chịu đựng, lối đánh bài paxiên (một người) -
耐心的
{ bovine } , (thuộc) giống bò; như bò, đần độn, ngu độn; nặng nề, chậm chạp -
耐性
{ endurance } , sự chịu đựng, khả năng chịu đựng; tính nhẫn nại, sự kéo dài { patience } , tính kiên nhẫn, tính nhẫn nại;... -
耐毒药
{ mithridate } , thuốc giải độc, thuốc trị, thuốc trừ -
耐气构造的
{ gastight } , kín khí, không thấm khí; chống được hơi độc -
耐洗的
{ washable } , có thể giặt được (vải) -
耐火的
{ fireproof } , chịu lửa, không cháy { salamandrine } , (thuộc) rồng lửa; như rồng lửa -
耐火的人
{ salamander } , con rồng lửa, người chịu sức nóng, (động vật học) con kỳ giông, người lính hiếu chiến -
耐火砖
{ fire -brick } , gạch chịu lửa -
耐火粘土
{ saggar } , sạp nung đồ gốm (bằng đất sét chịu lửa để xếp các đồ gốm khi đem nung) -
耐热玻璃
{ Pyrex } , (Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn) -
耐用品
hàng bền -
耐用消费品
{ consumer durable } , (Econ) Hàng tiêu dùng lâu bền+ Là bất cứ hàng tiêu dùng nào có tuổi thọ dài, do đó không được tiêu... -
耐用物品
{ durable } , bền, lâu bền -
耐用的
{ durable } , bền, lâu bền { serviceable } , có ích, có thể dùng được; tiện lợi, tốt bụng, sẵn sàng giúp đỡ; có khả năng... -
耐航性
{ navigability } , tình trạng tàu bè đi lại được (sông, biển), tình trạng có thể đi sông biển được (tàu bè), tình trạng... -
耐蚀
{ anticorrosion } , việc chống gặm mòn -
耐辐射性
{ radiotolerance } , sức chịu đựng phóng xạ -
耐酸
{ acid -proof } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit { acid -resisting } ,resisting) /\'æsidri\'zistiɳ/, chịu axit -
耐震的
{ shock -proof } , chịu chấn động, chịu va chạm (nhất là đồng hồ đeo tay)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.