- Từ điển Trung - Việt
耕作
{cultivate } , cày cấy, trồng trọt, trau dồi, tu dưỡng (trí tuệ...), chuyên tâm, mài miệt nghiên cứu, ham mê (nghệ thuật, khoa học...), nuôi dưỡng (tình cảm... đối với ai), xới (đất) bằng máy xới
{cultivation } , sự cày cấy, sự trồng trọt, sự dạy dỗ, sự mở mang, sự giáo hoá; sự trau dồi, sự tu dưỡng, sự nuôi dưỡng, sự bồi dưỡng (tình cảm...)
{farming } , công việc đồng áng, công việc trồng trọt
{husbandry } , nghề làm ruộng, nghề nông, sự quản lý trông nom
{tillage } , việc cày cấy trồng trọt, đất trồng trọt
{tilth } , sự trồng trọt, lớp đất trồng trọt
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
耕作深度
{ tilth } , sự trồng trọt, lớp đất trồng trọt -
耕作者
{ planter } , chủ đồn điền, người trồng trọt, máy trồng -
耕作过多
{ overcrop } , làm bạc màu (vì trồng nhiều mà không bón phân) -
耕地
Mục lục 1 {acre } , mẫu Anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ 2 {infield } , đất trồng trọt gần nhà; đất trồng trọt,... -
耕地的
{ agrarian } , (thuộc) ruộng đất, (thuộc) đất trồng trọt -
耕牛书法
{ boustrophedon } , theo lối đường cày (chữ viết) -
耕田机
{ cultivator } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới -
耕种
{ farm } , trại, trang trại, đồn điền, nông trường, khu nuôi thuỷ sản, trại trẻ, (như) farm,house, cày cấy, trồng trọt,... -
耕种者
{ tiller } , người làm đất, người trồng trọt; dân cày, nông dân, (nông nghiệp) máy xới, tay bánh lái (tàu, thuyền...), (thực... -
耕者
{ cultivator } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) culturist), (nông nghiệp) máy xới -
耕耘的
{ cultivated } , có trồng trọt, có cày cấy (đất...), có học thức; có trau dồi, có tu dưỡng -
耗尽
Mục lục 1 {deplete } , tháo hết ra, rút hết ra, xả hết ra; làm rỗng không, làm suy yếu, làm kiệt (sức...), (y học) làm tan... -
耗尽地
{ exhausted } , đã rút hết không khí (bóng đèn...), kiệt sức, mệt lử, bạc màu (đất) -
耗尽的
{ extinct } , tắt (lửa, núi lửa...), tan vỡ (hy vọng...), không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...), tuyệt giống, tuyệt... -
耗损
{ lossy } , sự mất, sự thiệt (dùng trong nén thông tin) { wear } , sự mang; sự dùng; sự mặc, quần áo; giầy dép, sự chịu mòn,... -
耗时的
{ time -consuming } , tốn nhiều thời gian, đòi hỏi nhiều thời gian, cần nhiều thời gian -
耗费
{ USE } , sự dùng; cách dùng, quyền dùng, quyền sử dụng, năng lực sử dụng, thói quen, tập quán, sự có ích; ích lợi, (tôn... -
耙
{ fork } , cái nĩa (để xiên thức ăn), cái chĩa (dùng để gảy rơm...), chạc cây, chỗ ngã ba (đường, sông), (vật lý) thanh... -
耙子
{ prong } , răng, ngạnh, chĩa, cái chĩa (để đảo rơm), nhánh (gác nai), chọc thủng bằng chĩa, đâm thủng bằng chĩa, đào lên... -
耙掘
{ harrow } , cái bừa, (nghĩa bóng) lâm vào cảnh hoạn nạn; lâm vào cảnh gay go, bừa (ruộng...), (nghĩa bóng) làm đau đớn, làm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.