Xem thêm các từ khác
-
职业化
{ professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) -
职业地
{ vocationally } , trạng từ, xem vocational -
职业拳击
{ prizefight } , trận đấu quyền anh lấy giải bằng tiền { prizefighting } , quyền Anh đấu lấy tiền -
职业歌女
{ cantatrice } , nữ ca sĩ chuyên nghiệp -
职业特性
{ professionalism } , tính cách nhà nghề, sự dùng đấu thủ nhà nghề (trong các môn đấu thể thao) -
职业的
{ occupational } , (thuộc) nghề nghiệp { professional } , (thuộc) nghề, (thuộc) nghề nghiệp, chuyên nghiệp, người chuyên nghiệp,... -
职位
Mục lục 1 {appointment } , được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm, sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập, chiếu... -
职位高的
{ high -ranking } , ở địa vị cao, cấp cao -
职务
Mục lục 1 {headship } , cương vị thủ trưởng; trách nhiệm thủ trưởng 2 {ministration } , sự cứu giúp, sự giúp đỡ, sự chăm... -
职务上
{ officially } , chính thức -
职务以外的
{ extraofficial } , ngoài trách nhiệm; ngoài chức vụ -
职务的
{ functionary } , viên chức, công chức, (sinh vật học) (thuộc) chức năng, (sinh vật học) có chức năng, hoạt động (cơ quan),... -
职员
Mục lục 1 {clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc... -
职权
{ authority } , uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, ((thường) số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương... -
职杖
{ truncheon } , dùi cui (của cảnh sát), gậy chỉ huy, đánh bằng dùi cui -
职行官
{ marshal } , (quân sự) nguyên soái, thống chế, vị quan phụ trách nghi lễ, quan chủ tế, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng,... -
职责
Mục lục 1 {duty } , sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên), bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công... -
联会
{ synapsis } , (sinh vật học) kỳ tiếp hợp (trong phân chia tế bào), (như) synapse -
联体生活
{ parabiosis } , (sinh vật học) đời sống ghép -
联动
{ ganged } , ghép đôi; ghép bộ { linkage } , sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.