- Từ điển Trung - Việt
联盟
{alliance } , sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng; sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính
{ally } , hòn bi (bằng đá thạch cao), nước đồng minh, nước liên minh; bạn đồng minh, liên kết, liên minh, kết thông gia
{bund } , Anh, Ân đê, đập
{confederacy } , liên minh, liên bang, sự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết
{confederate } , liên minh, liên hiệp, nước trong liên bang, người đồng mưu; người cấu kết, liên minh, liên hiệp
{confederation } , liên minh, liên bang
{consociate } , cộng tác; liên kết, người cộng tác
{federation } , sự thành lập liên đoàn; liên đoàn, sự thành lập liên bang; liên bang
{league } , dặm, lý (đơn vị chiều dài, quãng 4 km), đồng minh, liên minh; hội liên đoàn, liên hiệp lại, liên minh, câu kết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
联盟的
{ allied } , liên minh, đồng minh, thông gia, cùng giống, cùng họ, có quan hệ thân thuộc với nhau; cùng tính chất -
联系
Mục lục 1 {affiliation } , sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định... -
联结
{ coupling } , sự nối; sự hợp lại, vật nối, móc nối; chỗ nối (toa xe lửa, các bộ phận trong mây), (điện học) sự mắc,... -
联结器
{ coupler } , người mắc nối, cái mắc nối, bộ nối -
联络
{ liaison } , (quân sự) liên lạc, quan hệ bất chính (nam nữ), (ngôn ngữ học) sự nối vần -
联络性
{ connectedness } , sự mạch lạc, sự liên hệ, sự liên quan, sự quan hệ -
联营
{ pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông), đào (lỗ) để đóng nêm phá đá, đào xới chân... -
联营事业的
{ joint -venture } , liên doanh -
联谊会
{ sociable } , dễ gần, dễ chan hoà, thích giao du, thích kết bạn, thân mật, thoải mái (cuộc họp...), xe ngựa không mui có hai... -
联贯的
{ consecutive } , liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau -
联邦
{ commonwealth } , toàn thể nhân dân (của một nước), khối cộng đồng; nước cộng hoà, Commonwealth liên bang Uc, Commonwealth chính... -
联邦主义
{ federalism } , chế độ liên bang, phong trào liên bang { unionism } , chủ nghĩa công đoàn, chủ nghĩa nghiệp đoàn, chủ nghĩa hợp... -
联邦制
{ federalism } , chế độ liên bang, phong trào liên bang -
联邦制的
{ federalist } , người chủ trương lập chế độ liên bang -
联邦化
{ federalization } , sự lập liên bang; sự tổ chức theo chế độ liên bang -
联邦性的
{ federative } , (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang -
联邦的
{ federal } , (thuộc) liên bang { federative } , (thuộc) liên đoàn, (thuộc) liên bang -
联锁
{ interlock } , sự cài vào nhau, (kỹ thuật) khoa liên động (tránh cho hai bộ phận máy cùng chạy), (điện ảnh) khoá chuyển (phối... -
聖書
danh từ thánh thư (sách chép lời dạy của các bậc thánh). -
聖經
danh từ (tôn giáo) thánh kinh (kinh sách của thánh nhân).
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.