Xem thêm các từ khác
-
肉瘤
{ caruncle } , (sinh vật học) mào, mào thịt { sarcoma } /sɑ:\'koumətə/, (y học) Saccôm -
肉瘤样的
{ sarcomatoid } , (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm -
肉瘤病
{ sarcomatosis } , (y học) bệnh saccôm lan rộng -
肉瘤的
{ sarcomatous } , (y học) (thuộc) saccôm; có tính chất saccôm -
肉的
{ fleshy } , béo; có nhiều thịt, nạc, như thịt, nhiều thịt, nhiều cùi { meaty } , có thịt; nhiều thịt, (nghĩa bóng) súc tích... -
肉眼可见的
{ macroscopic } , vĩ mô -
肉眼图
{ macrograph } , ảnh chụp vĩ mô (kim loại học) -
肉碱
{ carnitine } , (khoáng chất) cacnitin -
肉穗花序
{ spadix } , (thực vật học) bông mo -
肉红玉髓
{ sardius } , xem sard, viên ngọc vị tăng lữ Do thái cao nhất mang -
肉膜
{ sarcolemma } , màng bao cơ -
肉色
{ incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm màu đỏ máu -
肉色的
{ flesh -coloured } , màu da, hồng nhạt { incarnadine } , hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, nhuộm màu hồng tươi; nhuộm... -
肉芽肿
{ granuloma } , (y học) u hạt -
肉芽肿瘤
{ granuloma } , (y học) u hạt -
肉茎
{ pedicel } , (thực vật học) cuống nhỏ { pedicle } , (thực vật học) cuống nhỏ { peduncle } , (thực vật học) cuống (hoa, quả) -
肉豆寇
{ nutmeg } , hạt nhục đậu khấu -
肉质化
{ carnification } , (y học) sự hoá thịt -
肉质聚合果
{ sorosis } , (thực vật học) loại quả dâu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hội phụ nữ -
肉贩
{ butchery } , lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, (thuộc) nghề bán thịt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.