- Từ điển Trung - Việt
肝细胞毒性
Xem thêm các từ khác
-
肝细胞毒素
{ hepatotoxin } , chất độc gây thương tổn cho gan -
肝胰腺
{ hepatopancreas } , gan tụy -
肝脏
{ liver } , người sống, gan, bệnh đau gan, tính đa tình, tính hèn nhát -
肝脏病
{ hepatopathy } , bệnh gan -
肝脏的
{ hepatic } , (thuộc) gan, bổ gan, màu gan, (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản, (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan,... -
肝脏色的
{ hepatic } , (thuộc) gan, bổ gan, màu gan, (thực vật học) (thuộc) lớp rêu tản, (y học) thuốc bổ gan; thuốc chữa bệnh gan,... -
肝臭重晶石
{ hepatite } , (khoáng chất) Hepatit -
肝蛭
{ trematode } , sán lá, (thuộc) sán lá -
肝香肠
{ liverwurst } , xúc xích gan -
肟
{ oxime } , (hoá học) oxim -
肠
{ bowel } , (giải phẫu) ruột, (số nhiều) lòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) tình thương, lòng trắc ẩn { entrails... -
肠下垂
{ enteroptosis } , (y học) chứng sa ruột -
肠体腔
{ enterocoele } , cũng enterocoel, khoang ruột -
肠内的
{ enteral } , trong ruột { intestinal } , (thuộc) ruột; giống ruột, trong ruột -
肠出血
{ enterorrhagia } , (y học) chảy máu ruột -
肠切开术
{ enterotomy } , (y học) thủ thuật mở ruột -
肠切除术
{ enterectomy } , (y học) thủ thuật cắt bỏ ruột non -
肠外的
{ abenteric } , (giải phẫu) học ngoài ruột, xa ruột -
肠憩室
{ diverticulosis } , viêm túi thừa -
肠憩室病
{ diverticulosis } , viêm túi thừa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.