- Từ điển Trung - Việt
肥沃
{enrichment } , sự làm giàu, sự làm giàu thêm, sự làm phong phú, sự làm tốt thêm, sự làm màu mỡ thêm, cái làm phong phú thêm, (y học) sự cho vitamin vào (thức ăn...)
{fatness } , sự béo, sự mập, sự mũm mĩm, sự màu mỡ; tính chất màu mỡ (đất đai)
{fecundity } , sự mắn, sự đẻ nhiều, (thực vật học) có khả năng sinh sản, sự màu mỡ (đất)
{fertility } , sự tốt, sự màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản
{fruitfulness } , sự có nhiều quả, sự sinh sản nhiều, sự có kết quả, sự có lợi
{luxuriance } , sự sum sê, sự um tùm (cây cối), sự phong phú, sự phồn thịnh, sự hoa mỹ (văn phong)
{mellowness } , tính chất chín, tính ngọt dịu (quả), tính dịu, tính êm, tính ngọt giong (rượu vang), tính xốp, tính dễ cày (đất), tính êm ái, tính dịu dàng (màu sắc, âm thanh), tính chín chắn, tính khôn ngoan, tính già giặn (tính tình), tình trạng chếnh choáng, tính vui vẻ
{richness } , sự giàu có, sự phong phú, sự đầy đủ, sự dồi dào, sự màu mỡ (đất đai...), sự đẹp đẽ, sự nguy nga tráng lệ, sự quý giá, tính chất béo bổ, tính chất ngậy (đồ ăn); tính chất đậm đà, tính chất nồng (rượu), sự tươi thắm (màu sắc); tính ấm áp, tính trầm (giọng); sự thơm ngát (hương thơm)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
肥沃地
{ fruitfully } , có kết quả, có lợi -
肥沃的
Mục lục 1 {FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có... -
肥满
{ grossness } , tính thô bạo, tính trắng trợn; tính hiển nhiên (bất công, sai lầm...), tính thô tục, tính tục tĩu (lời nói...),... -
肥满的
{ puffy } , thổi phù; phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên, béo phị -
肥畜
{ fatling } , súc vật nhỏ (cừu, bê, lợn... vỗ béo (để giết thịt) -
肥皂
{ soap } , xà phòng, xát xà phòng, vò xà phòng, giặt bằng xà phòng -
肥皂一般的
{ sudsy } , sủi bọt -
肥皂似的
{ saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
肥皂水
{ suds } , nước xà phòng; bọt nước xà phòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) rượu bia, trong cảnh khó khăn lúng túng -
肥皂泡
{ lather } , bọt (xà phòng, nước), mồ hôi (ngựa), (nghĩa bóng) trạng thái bị kích động, trạng thái sục sôi, xoa xà phòng,... -
肥皂泡沫
{ soapsuds } , nước bọt xà phòng -
肥皂泡的
{ lathery } , có bọt (chất nước), xoa xà phòng (để cạo râu), đổ mồ hôi (ngựa) -
肥皂质的
{ saponaceous } ,(đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) -
肥肉
{ FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét (chữ in), béo, có dầu, có mỡ, béo (than),... -
肥胖
Mục lục 1 {adiposity } , tình trạng béo phì, tình trạng phát phì 2 {corpulence } , sự to béo, sự mập mạp, sự béo tốt 3 {corpulency... -
肥胖的
Mục lục 1 {corpulent } , to béo, béo tốt 2 {FAT } , được vỗ béo (để giết thịt), béo, mập, béo phì, mũm mĩm, béo, đậm nét... -
肥胖的人
{ fat -guts } , người to béo đẫy đà -
肩
{ low -necked } , có cổ thấp (áo) { shoulder } , vai, vai núi, vai chai, vai áo..., miếng thịt vai (thịt lợn...), (quân sự) tư thế... -
肩宽的
{ square -shouldered } , có vai ngang (người) -
肩带
Mục lục 1 {aglet } , miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...), (như) aiguillette, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.