Xem thêm các từ khác
-
胃灼热
{ brash } , đống gạch đá vụn; đống mảnh vỡ, đống cành cây xén (hàng rào), dễ vỡ, dễ gãy, giòn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
胃灼热地
{ brashly } , xấc xược, xấc láo -
胃炎
{ gastritis } , (y học) viêm dạ dày -
胃痛
{ gastralgia } , (y học) đau dạ dày { stomach -ache } , sự đau bụng -
胃的
Mục lục 1 {gastral } , thuộc dạ dày 2 {gastric } , (thuộc) dạ dày 3 {stomachal } , (thuộc) dạ dày 4 {stomachic } , (thuộc) dạ dày,... -
胃系膜
{ mesogastrium } , màng treo dạ dày -
胃萎缩
{ gastratrophia } , (y học) sự teo dạ dày -
胃道
{ gastropore } , lỗ dinh dưỡng -
胃酸过多症
{ hyperacidity } , tình trạng có quá nhiều lượng a xít (dạ dày); tiết nhiều a xít quá mức bình thường -
胃镜
{ gastroscope } , (y học) ống soi dạ dày -
胆囊
{ gall } , mật, túi mật, chất đắng; vị đắng, (nghĩa bóng) nỗi cay đắng, mối hiềm oán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
胆囊切除术
{ cholecystectomy } , số nhiều cholecystectomies, (y học) thủ thuật cắt bỏ túi mật -
胆囊炎
{ cholecystitis } , (y học) viêm túi mật -
胆囊的
{ cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang -
胆固醇
{ cholesterol } , chất béo gây xơ cứng động mạch, Colextêrôn -
胆大无敌
{ hardihood } , sự táo bạo; sự gan dạ, sự dũng cảm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự trơ tráo, sự hỗn xược; sự cản trở -
胆大的
{ gutsy } , gan góc, dũng cảm -
胆小
Mục lục 1 {cowardliness } , tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát 2 {poltroonery } , tính nhát gan, tính nhát như cáy 3 {recreancy... -
胆小地
{ timidly } , rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi { tremulously } , run (vì hốt hoảng, yếu đuối), rung, rung rinh, rung động,... -
胆小的
Mục lục 1 {cowardly } , nhát gan, nhút nhát; hèn nhát 2 {craven } , hèn nhát, chịu thua, đầu hàng, sợ mất hết can đảm, kẻ hèn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.