Xem thêm các từ khác
-
胚囊
{ gastrula } , phôi dạ (phôi vị) -
胚基
{ blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào -
胚外的
{ extraembryonic } , ngoài phôi; ngoại phôi -
胚孔
{ blastopore } , (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi { foramen } , (sinh vật học) lỗ -
胚座框
{ replum } , số nhiều repla, (thực vật học) cách giả; vách giả noãn -
胚泡形成
{ blastulation } , sự hình thành phôi túi -
胚浆粒
{ pangen } , (sinh vật học) mầm; pangen -
胚珠
{ ovule } , (thực vật học) noãn, (sinh vật học) tế bào trứng -
胚珠柄
{ funicle } , dây nhỏ, (như) funiculus -
胚珠的
{ ovular } , (thực vật học) (thuộc) noãn, (sinh vật học) (thuộc) tế bào trứng -
胚盘
{ blastoderm } , (sinh vật học) bì phôi -
胚种的
{ germinal } , (thuộc) mầm; có tính chất mầm, ở thời kỳ phôi thai -
胚胎
{ embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển -
胚胎发生
{ embryogenesis } , (động vật học) sự phát sinh phôi -
胚胎学
{ embryology } , (động vật học) khoa phôi thai, phôi học -
胚胎学家
{ embryologist } , nhà nghiên cứu về phôi thai, nhà phôi học -
胚胎形成
{ embryogenesis } , (động vật học) sự phát sinh phôi -
胚胎的
{ embryonal } , thuộc phôi, thuộc thai nhi, thuộc ấu trùng, thuộc thời manh nha { embryonic } , (thuộc) phôi, giống phôi, còn phôi... -
胚胎营养
{ embryotrophy } , sự nuôi phôi -
胚芽
{ embryo } , (sinh vật học) phôi, cái còn phôi thai, còn phôi thai, còn trứng nước, chưa phát triển { germ } , mộng, mầm, thai,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.