- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胜过
Mục lục 1 {cap } , mũ lưỡi trai, mũ vải (y tá cấp dưỡng...); mũ (công nhân, giáo sư, quan toà, lính thuỷ...), nắp, mũ (chai,... -
胜过其他
{ EXCEL } , hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...), trội về, xuất sắc về (môn gì...) -
胜过的
{ exceeding } , vượt bực; trội; quá chừng { surpassing } , vượt hơn, trội hơn, khá hơn -
胞内的
{ endocellular } , trong tế bào { intracellular } , (giải phẫu) trong tế bào, nội bào -
胞囊形成
{ encystment } , (sinh vật học) sự bao vào nang, sự bao kết thành bào xác -
胞囊的
{ cystic } , (thuộc) túi bao, (thuộc) nang, (thuộc) bào xác, (y học) (thuộc) nang, (thuộc) u nang -
胞子叶
{ sporophyl } , (thực vật học) lá bào tử { sporophyll } , (thực vật học) lá bào tử -
胞果
{ utricle } , (sinh vật học) túi nhỏ (trong c thể) -
胞浆分离
{ plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương) -
胞浆溶解
{ plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương) -
胞粉学
{ palynology } , môn nghiên cứu phấn hoa; môn phấn hoa -
胞胚
{ blastula } , số nhiều blastulas, blastulae, (sinh học) phôi nang -
胞膜
{ cytomembrane } , màng tế bào -
胞衣
{ secundine } , (thực vật học) vỏ trong (của noãn) -
胞质分裂
{ cytokinesis } , sự phân bào -
胞质小体
{ aposome } , (sinh học) thể rời -
胞质环流
{ cyclosis } , sự vận động vòng { streaming } , sự xếp học sinh vào các lớp theo năng lực, chính sách xếp học sinh vào các... -
胞质融合
{ plasmatogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh { plasmogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh { plastogamy... -
胞质配合
{ plasmogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh { plastogamy } , (sinh vật học) tích hợp chất nguyên sinh -
胡
{ aimlessly } , không mục đích, vu vơ, bâng quơ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.