- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
胸锁的
{ sternoclavicular } , (giải phẫu) (thuộc) ức đòn -
胸革带
{ breastplate } , giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài -
胸饰
{ pectoral } , tấm che ngực (để trang sức, thường của các thầy tu Do,thái), (động vật học) vây ngực; cơ ngực, (thuộc)... -
胸骨
{ breastbone } , (giải phẫu) xương ức { sternum } , (giải phẫu) xương ức -
胸骨柄的
{ presternal } , trước ức; thuộc mảnh trước ức -
胸骨的
{ sternal } , (giải phẫu) (thuộc) xương ức -
胸骨锁骨的
{ sternoclavicular } , (giải phẫu) (thuộc) ức đòn -
胺化
{ amination } , sự tạo nhóm amin -
胺化作用
{ amination } , sự tạo nhóm amin -
胺类
{ amine } , (hoá học) Amin -
胺络物
{ ammine } , (hoá học) amin -
胼胝
{ callus } , chỗ thành chai; chai (da), (y học) sẹo xương, (thực vật học) thể chai, thể sần -
胼胝体沟
{ sulcus } , khe; rãnh nhỏ -
能
{ could } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu,... -
能…的
{ capable } , có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan -
能传达的
{ transmissive } , có thể truyền được -
能伸缩的
{ elastic } , co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo, nhún nhảy (bước đi...), bồng bột, bốc đồng, lương... -
能作证的
{ verifiable } , có thể thẩm tra lại, có thể xác minh, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán) -
能共处的
{ compatible } , (+ with) hợp, thích hợp, tương hợp -
能养活的
{ viable } , có thể sống được (thai nhi, cây cối...), có thể nảy mầm (hạt giống), có thể thành tựu được (kế hoạch),...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.