Xem thêm các từ khác
-
能粘染的
{ smeary } , vấy bẩn, có dấu bẩn, dơ bẩn, làm bẩn, nói xấu, bôi nhọ -
能繁殖的
{ fertile } , tốt, màu mỡ (đất), có khả năng sinh sản { reproducible } , có thể sinh sản (về người, động vật, sâu bọ ) -
能胜任的
{ efficient } , có hiệu lực, có hiệu quả, có năng lực, có khả năng, có năng suất cao, có hiệu suất cao (máy...) -
能行走的
{ walking } , sự đi, sự đi bộ, sự đi dạo, đi bộ, đi dạo, đại diện công đoàn (đi xuống các cơ sở, đi gặp bọn chủ...),... -
能被译出
{ translate } , dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận... -
能见
{ visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch -
能见度
{ visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch -
能解释的
{ construable } , có thể giải thích được -
能触知的
{ tactile } , (thuộc) xúc giác, sờ mó được, (nghĩa bóng) đích xác, hiển nhiên, rành rành -
能计划的
{ devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư) -
能认知
{ perceptibility } , tính có thể nhận thức thấy, tính có thể cảm giác thấy -
能认识的
{ knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được -
能设想的
{ devisable } , có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư) -
能证实的
{ verifiable } , có thể thẩm tra lại, có thể xác minh, có thể thực hiện được (lời hứa, lời tiên đoán) -
能识别的
{ level -headed } , bình tĩnh, điềm đạm -
能说善道的
{ glib } , lém lỉnh, liến thoắng, trơn láng (bề mặt...), dễ dàng, nhẹ nhàng, thoải mái (động tác) { suasive } , có khả năng... -
能越过的
{ traversable } , có thể đi ngang qua, có thể lội qua được -
能转印
{ transferability } , tính chất có thể dời chuyển, tính chất có thể nhượng được -
能达到
{ carry } , (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí, tầm súng; tầm bắn xa, sự khiêng thuyền xuống (từ sông này... -
能过滤的
{ filtrable } , có thể lọc được
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.