- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
脱离行列的
{ straggling } , rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối, rải rác lẻ tẻ, bò lan um tùm (cây) { straggly } , rời rạc, lộn xộn,... -
脱离论
{ secessionism } , chủ trương rút ra khỏi (tổ chức...), chủ trương ly khai -
脱粒
{ threshing } , sự đập (lúa) -
脱肠
{ hernia } , (y học) thoát vị { herniate } , thòi ra; thoát vị -
脱肠的
{ hernial } , (thuộc) thoát vị -
脱脂
{ defat } , lấy mỡ đi { degrease } , tẩy nhờn -
脱脂乳
{ skim } , hớt bọt, hớt váng, gạn chất kem, gạn chất béo, làm cho lướt sát qua, ném là là mặt đất, ném thia lia, đọc lướt,... -
脱脂棉
{ pledget } , (y học) gạc, miếng gạc -
脱脂的
{ defatted } , bị lấy hết mỡ, bị khử mỡ -
脱膜
{ deciduate } , có màng rụng -
脱臼
Mục lục 1 {disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp 2 {dislocate } , làm trật khớp (chân tay, máy móc...),... -
脱色
{ decolouration } , sự làm phai màu, sự làm bay màu { decolourization } , sự làm phai màu, sự làm bay màu -
脱色剂
{ decolorizer } , chất làm phai màu, chất làm bay màu -
脱节
{ disjoint } , tháo rời ra, tháo rời khớp nối ra; làm trật khớp -
脱节的
{ gappy } , có nhiều lỗ hổng, có nhiều kẽ hở -
脱落
Mục lục 1 {cast } , sự quăng, sự ném (lưới...); sự thả (neo...); sự gieo (súc sắc...), (nghĩa bóng) sự thử làm, sự cầu... -
脱落之物
{ shed } , lán, túp lều (đề hàng hoá, dụng cụ), chuồng (trâu, bò, ngựa), rụng (lá...), lột (da...), bỏ rơi, để rơi, tung... -
脱落之皮
{ exuviae } , da lột, vỏ lột (của cua, rắn...), (nghĩa bóng) lốt -
脱衣
{ strip } , mảnh, dải, cột truyện tranh, cột tranh vui (trong tờ báo), (hàng không) đường băng ((cũng) air strip, landing strip),... -
脱衣服
{ disrobe } , cởi áo dài cho, cởi quần dài cho, (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần, động từ phãn thân cởi quần áo, cởi quần...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.