- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
脾炎
{ splenitis } , (y học) viêm lách -
脾病
{ splenopathy } , (y học) bệnh lách -
脾痛
{ splenalgia } , (y học) bệnh đau lách -
脾的
{ splenic } , (thuộc) lách; trong lách -
脾神经痛
{ splenalgia } , (y học) bệnh đau lách -
脾线造影术
{ splenography } , sự chụp tia x lách -
脾细胞
{ splenocyte } , tế bào lách; bạch cầu nội biểu bì -
脾肿大
{ splenomegaly } , (y học) chứng to lách -
脾脏
{ milt } , (giải phẫu) lá lách, tinh dịch cá, tưới tinh dịch lên (trứng cá) { spleen } , (giải phẫu) lách, tỳ, sự u uất, sự... -
脾脏学
{ splenology } , (y học) môn học về lách -
脾脏病患者
{ splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,... -
脾脏病的药
{ splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,... -
脾脏的
{ splenetic } /spli\'netikl/, (thuộc) lách, (thuộc) tỳ, u uất, chán nản u buồn, buồn bực, (y học) thuốc chữ bệnh đau lách,... -
腊叶集
{ herbarium } , tập mẫu cây, phòng mẫu cây -
腊状的
{ lardaceous } , (y học) dạng m -
腊肠
{ sausage } , xúc xích; dồi; lạp xường, (quân sự) khí cầu thám không (hình xúc xích) -
腋下
{ oxter } , (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay, đỡ nách, xốc nách -
腋下的
{ alar } , (thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh { underarm } , (thuộc) nách; trong nách, cho nách, bàn tay để dưới tầm vai, ném bóng... -
腋生的
{ axillary } , (giải phẫu) (thuộc) nách, (thực vật học) ở nách lá -
腋窝
{ armpit } , nách { axilla } /æksili:/, (giải phẫu) nách, (thực vật học) (như) axil
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.