Xem thêm các từ khác
-
腐骨片
{ sequestrum } /si\'kwəstrə/, (y học) mảnh xương mục (của một khúc xương) -
腓
{ calf } , con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin), thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...), trẻ con, anh... -
腓尼基人
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓尼基人的
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓尼基的
{ Phoenician } , (thuộc) xứ Phê,ni,xi, người Phê,ni,xi, xứ Phê,ni,xi -
腓的
{ sural } , (giải phẫu) (thuộc) bắp chân -
腓红色
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
腓红色的
{ scarlet } , đỏ tươi, màu đỏ tươi, quần áo màu đỏ tươi -
腓骨
{ fibula } , (giải phẫu) xương mác, khoá (ở ví, ở cặp) -
腓骨的
{ fibular } , (giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác -
腔
{ antrum } /\'æntrə/, (giải phẫu) hang { cavity } , lỗ hổng, (giải phẫu) hố hốc, ổ, khoang -
腔棘鱼
{ coelacanth } , (động vật học) cá vây tay -
腔棘鱼类的
{ coelacanth } , (động vật học) cá vây tay -
腔的
{ cavitary } , (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể -
腔肠
{ coelenteron } , số nhiều coelentera, ruột khoang -
腔肠动物
{ coelenterate } , có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang -
腔肠动物的
{ coelenterate } , có ruột khoang, ngành động vật có ruột khoang -
腔肠动物门
{ Coelenterata } , (động vật học) ngành động vật ruột khoang -
腔肠虫
{ cavitary } , (sinh học) thuộc khoang; có những khoang xuất hiện trong cơ thể -
腔调
{ accent } , trọng âm, dấu trọng âm, giọng, (số nhiều) lời nói, lời lẽ, (âm nhạc) nhấn; dấu nhấn, (nghĩa bóng) sự phân...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.