- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
腮腺的
{ parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai -
腮边的
{ parotid } , (giải phẫu) ở mang tai, (giải phẫu) tuyến mang tai -
腮须
{ whiskers } , tóc mai dài (người), râu, ria (mèo, chuột) -
腰
Mục lục 1 {haunch } , vùng hông, đùi (nai... để ăn thịt), (kiến trúc) cánh vòm, sườn vòm 2 {huckle } , (giải phẫu) hông 3 {loin... -
腰刀
{ broadsword } , đao, mã tấu -
腰动脉
{ lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng -
腰垫
{ tournure } , dáng vẻ (kiểu cách) phong nhã; hào hoa, đường nét (hình vẽ; cơ thể), (hiếm) thành ngữ -
腰墙
{ podium } , bậc đài vòng (quanh một trường đấu), dãy ghế vòng (quanh một phòng) -
腰子
{ reins } , (từ cổ,nghĩa cổ) quả thận, quả cật, chỗ thắt lưng -
腰布
{ dhoti } , (Anh,Ân) cái khố (người đàn ông Ân,độ thường mặc) -
腰带
Mục lục 1 {belt } , dây lưng, thắt lưng, dây đai (đeo gươm...), dây curoa, vành đai, (xem) hit, (xem) tighten, đeo thắt lưng; buộc... -
腰板
{ wainscot } , ván lát chân tường, lát ván chân tường -
腰果
{ cashew } , (thực vật học) cây đào lộn hột -
腰果树
{ cashew } , (thực vật học) cây đào lộn hột -
腰椎
{ lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng -
腰槽
{ gain } , lợi, lời; lợi lộc; lợi ích, (số nhiều) của thu nhập, của kiếm được; tiền lãi, sự tăng thêm, (tục ngữ)... -
腰痛
{ lumbago } , (Y) chứng đau lưng -
腰的
{ lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng -
腰神经
{ lumbar } , (thuộc) thắt lưng; ngang lưng -
腰窝肉
{ flank } , sườn, hông, sườn núi, (quân sự) sườn, cánh, củng cố bên sườn, đe doạ bên sườn, tấn công bên sườn, đóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.