- Từ điển Trung - Việt
腹腔镜
Xem thêm các từ khác
-
腹腔镜检查
{ laparoscopy } , sự soi bụng -
腹膜
{ peritonaeum } , (giải phẫu) màng bụng { peritoneum } , (giải phẫu) màng bụng -
腹膜炎
{ peritonitis } , (y học) viêm màng bụng -
腹膜的
{ peritoneal } , (giải phẫu) (thuộc) màng bụng -
腹语
{ ventriloquism } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng { ventriloquy } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng -
腹语术
{ ventriloquism } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng { ventriloquy } , tài nói tiếng bụng; sự nói tiếng bụng -
腹足
{ pleopod } , (động vật học) chân bơi, phần phụ bụng (vỏ giáp) -
腹足类动物
{ gasteropod } , (động vật học) loài chân bụng -
腹部
Mục lục 1 {abdomen } , bụng 2 {belly } , bụng; dạ dày, bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm),... -
腹部的
{ abdominal } , (thuộc) bụng; ở bụng { ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở... -
腹部绞痛
{ cramp } , (y học) chứng ruột rút, (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó, (kỹ thuật) thanh kẹp, má... -
腹部鼓胀
{ tympanites } , (y học) sự trướng bụng -
腹鳍
{ ventral } , (giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng -
腹鸣
{ borborygmus } , số nhiều borborygmi, borborygmus, chứng sôi bụng -
腺
{ gland } , (giải phẫu) tuyến, (kỹ thuật) nắp đệm, miếng đệm -
腺泡状的
{ acinose } , nhiều hạt -
腺炎
{ adenitis } , (y học) viêm hạch -
腺状的
{ glandiform } , (thực vật học) hình quả đầu, (giải phẫu) hình tuyến -
腺状肿
{ adenoidal } , bị bệnh V A -
腺状肿大
{ adenoids } , (y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.