- Từ điển Trung - Việt
自信心
{nerve } , (giải phẫu) dây thần kinh, ((thường) số nhiều) thần kinh; trạng thái thần kinh kích động, khí lực, khí phách, dũng khí, can đảm, nghị lực, (thông tục) sự táo gan, sự trơ tráo, (thực vật học) gân (lá cây), (nghĩa bóng) bộ phận chủ yếu, khu vực trung tâm, bộ phận đầu não, điềm tĩnh, điềm đạm, truyền sức mạnh (vật chất, tinh thần); truyền can đảm, truyền nhuệ khí, rán sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自信的
{ confident } , tin chắc, chắc chắn, tự tin, tin tưởng, tin cậy, liều, liều lĩnh, trơ tráo, mặt dạn mày dày; láo xược, người... -
自信过强
{ overconfidence } , sự quá tin, cả tin -
自修的
{ self -educated } , tự học { self -taught } , tự học -
自傲地
{ insolently } , xấc láo, láo xược -
自傲的
{ prideful } , (Ê,cốt) đầy kiêu hãnh; tự cao, tự phụ, tự hào -
自充的
{ would -be } , muốn trở thành, thích trở thành; thích làm ra vẻ; cứ làm ra vẻ -
自养作用
{ autotrophy } , (sinh học) tính tự đưỡng -
自养型细菌
{ autotroph } , (sinh học) sinh vật tự dưỡng -
自养生物
{ autotroph } , (sinh học) sinh vật tự dưỡng -
自养的
{ autotrophic } , (sinh vật học) tự dưỡng -
自分
{ autotilly } , sự tự rụng -
自制
Mục lục 1 {abstain } , kiêng, kiêng khem, tiết chế, kiêng rượu, (tôn giáo) ăn chay ((cũng) to abstain from meat) 2 {abstemiousness }... -
自制的
Mục lục 1 {continent } , tiết độ, điều độ, trinh bạch, trinh tiết, lục địa, đại lục, lục địa Châu âu (đối với... -
自割
{ autotomy } , sự tự cắt, sự tự đứt -
自力学得的
{ self -educated } , tự học -
自力推动的
{ locomobile } , (kỹ thuật) máy hơi di động, có thể di động được -
自力推进的
{ self -propelled } , tự động, tự hành -
自力更生的
{ self -made } , tự lập, tự tay làm nên -
自动
{ Auto } , (thông tục) xe ô tô { automatism } , tính tự động; tác dụng tự động; lực tự động, (tâm lý học) hành động vô... -
自动上锁的
{ self -locking } , khoá tự động khi đóng vào (cánh cửa )
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.