- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
自我实现
{ self -fulfilment } , sự hoàn thành ước nguyện của chính mình { self -realization } , sự phát triển năng khiếu bản thân -
自我宣传癖
{ exhibitionism } , thói thích phô trương, (y học) chứng phô bày (chỗ kín) -
自我崇拜
{ self -worship } , sự tự sùng bái -
自我形象
{ self -image } , sự tự nhận thức về chính bản thân -
自我扩张
{ self -aggrandizement } , sự tự đề cao -
自我批评
{ self -criticism } , sự tự phê bình, lời tự phê bình -
自我控制
{ self -control } , sự tự chủ, sự bình tĩnh -
自我改善
{ self -improvement } , sự tự cải tiến -
自我暗示
{ self -suggestion } , sự tự ám thị -
自我暴露
{ self -betrayal } , sự tự phản -
自我本位的
Mục lục 1 {egotistic } , (thuộc) thuyết ta là nhất, (thuộc) thuyết ta là trên hết, tự cao tự đại, ích kỷ 2 {egotistical }... -
自我检讨的
{ heart -searching } , sự cân nhắc chín chắn -
自我欣赏
{ self -appreciation } , sự tự đánh giá -
自我毁灭的
{ suicidal } , tự tử, tự vẫn -
自我满足的
{ self -complacent } , tự túc tự mãn, dễ bằng lòng với mình -
自我牺牲
Mục lục 1 {self-abnegation } , sự quên mình, sự hy sinh, sự xả thân 2 {self-immolation } , sự tự hy sinh tính mệnh 3 {self-renunciation... -
自我疑惑
{ self -doubt } , sự thiếu tự tin; sự ngờ vự mình -
自我繁殖
{ self -reproduction } , sự tự sinh sản -
自我肯定
{ self -affirmation } , sự tự nhận thức về bản thân -
自我表现
{ self -expression } , sự tự biểu hiện
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.