Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

臭氧计

{ozonometer } , cái đo ozon



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 臭猫

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn { fitchet } , (động vật học) chồn putoa,...
  • 臭猫毛

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
  • 臭猫毛皮

    { fitchet } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa { fitchew } , (động vật học) chồn putoa, da lông chồn putoa
  • 臭猫皮

    { fitch } , da lông chồn putoa, bàn chải (bằng) lông chồn; bút vẽ (bằng) lông chồn
  • 臭的

    Mục lục 1 {feculent } , đục, có cặn, thối, hôi, cáu bẩn 2 {niffy } , ôi, hôi 3 {odoriferous } , có mùi thơm, toả hương thơm 4...
  • 臭虫

    { chinch } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) con rệp { cimex } , số nhiều cimices, (động vật) con rệp
  • 臭迹

    { scent } , mùi, mùi thơm, hương thơm, dầu thơm, nước hoa, mùi hơi (của thú vật), sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát...
  • 臭骂

    { invective } , lời công kích dữ dội, lời tố cáo kịch liệt, lời chửi rủa thậm tệ, lời thoá mạ, công kích dữ dội,...
  • 臭鬼

    { stinker } , người hôi; con vật hôi, (như) stink,ball, (động vật học) loài hải âu hôi, (từ lóng) điều chướng tai gai mắt;...
  • 臭鼬之一种

    { polecat } , chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)
  • 臭鼬鼠

    { skunk } , (động vật học) chồn hôi, bộ lông chồn hôi, (thông tục) người bẩn thỉu hôi hám, người đáng khinh bỉ, (từ...
  • { solstice } , (thiên văn học) chí, điểm chí
  • 至上

    { paramountcy } , tính chất tối cao, uy thế tối cao
  • 至上的

    { consummate } , tài, giỏi, hoàn toàn, hoàn bị, tột bực, tuyệt vời, quá đỗi, quá chừng, quá xá, làm xong, hoàn thành, làm...
  • 至于

    { for } , thay cho, thế cho, đại diện cho, ủng hộ, về phe, về phía, để, với mục đích là, để lấy, để được, đến,...
  • 至今

    { hitherto } , cho đến nay { date } , quả chà là, (thực vật học) cây chà là, ngày tháng; niên hiệu, niên kỷ, (thương nghiệp)...
  • 至关重要的

    { fatal } , chỗ béo bở, chỗ ngon, mỡ, chất béo, (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ, (hoá học) chất béo, glyxerit, (xem) chew, sự...
  • 至善圆满论

    { perfectionism } , thuyết hoàn hảo, chủ nghĩa cầu toàn
  • 至善的

    { holy } , thần thánh; linh thiêng, Holy Writ kinh thánh, sùng đạo, mộ đạo, thánh; trong sạch, người đáng sợ, đứa bé quấy...
  • 至尊的

    { imperial } , (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn, uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top