Xem thêm các từ khác
-
舌炎
{ glossitis } , (y học) viêm lưỡi -
舌状器官
{ ligula } , xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim) -
舌状片
{ ligule } , (thực vật) lưỡi bẹ -
舌状的
{ linguiform } , (sinh vật học) hình lưỡi { lingulate } , (sinh vật học) hình lưỡi -
舌状部
{ ligula } , xem ligule, sán lưỡi (ký sinh cá và chim) -
舌的
{ glossal } , (giải phẫu) (thuộc) lưỡi { lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng -
舌突起
{ odontophore } , thể gắn răng (thân mềm) -
舌蝇属
{ Glossina } , (động vật) ruồi xê xê (Phi châu) -
舌足
{ glossopodium } , bẹ gốc lá -
舌音
{ lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng -
舌音字
{ lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng -
舌音的
{ lingual } , (thuộc) lưỡi; phát âm ở lưỡi, (thuộc) tiếng nói, (thuộc) ngôn ng -
舌骨
{ hyoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương móng, (giải phẫu) xương móng -
舌骨的
{ hyoid } , (giải phẫu) (thuộc) xương móng, (giải phẫu) xương móng -
舍不得给
{ begrudge } , ghen tị, bất đắc dĩ phải, miễn cưỡng phải (làm cái gì, cho cái gì) -
舍入
{ rounding } , sự lượn tròn, sự làm tròn, sự vê tròn (đầu răng) -
舍利塔
{ stupa } , tháp chứa hài cốt vị sư -
舍弃
{ abnegate } , nhịn (cái gì), bỏ (đạo), từ bỏ (quyền lợi...); từ chối không nhận (đặc quyền...) -
舒张
{ dilatation } , sự giãn, sự nở, chỗ giãn, chỗ nở -
舒服地
{ comfortably } , tiện lợi, đủ tiện nghi; ấm cúng, dễ chịu, thoải mái, sung túc, phong lưu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.