Xem thêm các từ khác
-
色层分离谱
{ chromatogram } , sắc phổ -
色层谱
{ chromatogram } , sắc phổ -
色差
{ aberration } , sự lầm lạc; phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, (vật lý) quang sai, (thiên văn... -
色带
{ facia } , biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng) { ribbon } , dải, băng, ruy băng, mảnh dài, mảnh, dây dải (huân... -
色度
{ chroma } , (Tech) mầu sắc, sắc độ { chromaticity } , (Tech) sắc độ [ĐL] -
色度学
{ colorimetry } , (Tech) phép đo màu, đo màu (d) -
色度计
{ colorimeter } , cái so màu -
色彩
{ hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt;... -
色彩增加
{ chrome } , (hoá học) crom, thuốc màu vàng -
色彩学
{ chromatics } , khoa học về màu sắc -
色彩强烈
{ majolica } , đồ sành majolica (ở Y về thời Phục hưng) -
色彩的
{ colorific } , tạo màu sắc, nhiều màu sắc -
色彩装饰
{ polychromy } , thuật vẽ nhiều màu (đồ gốm cổ) -
色彩论
{ chromatics } , khoa học về màu sắc -
色彩鲜明的
{ flaming } , đang cháy, cháy rực, nóng như đổ lửa, nồng cháy, rừng rực, bừng bừng, hết sức sôi nổi, rực rỡ, chói lọi,... -
色情文学
{ coprology } , sự viết vẽ về những đề tài tục tĩu -
色情狂
{ erotomania } , (y học) xung động thoả dục; chứng cuồng dâm { hot stuff } , (từ lóng) người sôi nổi hăng hái, người có ý... -
色情的
{ erotic } , (thuộc) tình ái, (thuộc) tình dục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khiêu dâm, gợi tình, bài thơ tình, người đa tình; người... -
色拉
{ salad } , rau xà lách, món rau trộn dầu giấm -
色散度
{ dispersity } , tính phát tán; độ phát tán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.