- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
色素之形成
{ pigmentation } , màu da (do chất sắc trong tế bào da tạo thành) -
色素体
{ plastid } , (sinh vật học) thể hạt -
色素的
{ pigmental } , (sinh vật học) (thuộc) chất sắc, (thuộc) sắc tố (của tế bào) { pigmentary } , (sinh vật học) (thuộc) chất... -
色组变化器
{ matrixer } , (máy tính) sơ đồ ma trận -
色蛋白
{ chromoprotein } , (sinh học) protein sắc tố -
色讯
{ chrominance } , (Tech) độ mầu, tính có mầu -
色调
Mục lục 1 {hue } , màu sắc, hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi... -
色调的
{ tonal } , (âm nhạc) (thuộc) âm -
色谱分析
{ chromatographic } , ghi sắc, (thuộc) phép ghi sắc -
色谱图
{ chromatogram } , sắc phổ -
色谱曲线
{ histogram } , (Econ) Biểu đồ tần xuất.+ Một minh hoạ bằng đồ thị của phân phối theo tần xuất ( hay PHÂN PHỐI XÁC SUẤT),... -
色辉计
{ tintometer } , (kỹ thuật) cái đo màu -
色量计
{ colorimeter } , cái so màu -
色鬼
{ goat } , (động vật học) con dê, người dâm dục, người dâm đãng, người có máu dê, (Goat) (thiên văn học) cung Ma kết (trong... -
艳丽的
{ showy } , loè loẹt, phô trương { voluptuous } , khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi -
艳俗的
{ raffish } , hư hỏng, phóng đãng, trác táng, hèn hạ, đê tiện, tầm thường -
艳冶的
{ foppish } , công tử bột, thích chưng diện -
艺妓
{ geisha } , vũ nữ Nhật { hetaera } , đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu { hetaira } , đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu -
艺术
{ ART } , tài khéo léo, kỹ xảo, nghệ thuật; mỹ thuật, mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo, thuật, kế, mưu kế, đời... -
艺术之性质
{ artistry } , nghệ thuật, tính chất nghệ thuật, công tác nghệ thuật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.