Xem thêm các từ khác
-
节日
{ festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt biểu diễn nhạc lớn, thường kỳ (ở các nơi... -
节日的
{ festal } , thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội, vui { festival } , thuộc ngày hội, ngày hội; đại hội liên hoan; hội diễn, đợt... -
节日穿的
{ go -to-meeting } ,(đùa cợt) bảnh, diện, dùng để mặc ngày hội (quần áo) -
节杖
{ scepter } , gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua, quyền vua -
节气阀
{ throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc... -
节流
{ throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc... -
节流门
{ strangler } , người bóp cổ giết ai -
节流阀
{ throttle } , hầu, họng, (kỹ thuật) van tiết lưu, van bướm ((cũng) throttle,valve), mở hết ga (ô tô), giảm tốc độ, tăng tốc... -
节点
{ node } , (thực vật học) mấu, đốt, mắt, (y học) cục u, bướu cứng, (toán học); (vật lý) giao điểm; nút -
节片
{ proglottis } , (động vật học) đốt sán -
节用
{ husband } , người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người quản lý, người trông nom (việc chi tiêu...), (từ cổ,nghĩa cổ) người... -
节的
{ nodal } , (thuộc) nút { nodulated } , có nhiều mắt nhỏ, có nhiều mấu nhỏ, có nhiều cục u nh { sectional } , (thuộc) tầng lớp,... -
节目
{ program } , chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập... -
节目主持人
{ host } , chủ nhà, chủ tiệc, chủ khách sạn, chủ quán trọ, (sinh vật học) cây chủ, vật chủ, quên không tính đến khó... -
节目单
Mục lục 1 {bill of fare } , (cũ) thực đơn 2 {card } , các, thiếp, thẻ, quân bài, bài ((cũng) playing card), (số nhiều) sự chơi... -
节省
Mục lục 1 {dispense } , phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc), (+ from) miễn trừ, tha cho, (pháp lý) xét xử, (tôn giáo)... -
节省地
{ frugally } , thanh đạm, đạm bạc -
节省的
{ economic } , kinh tế, mang lợi, có lợi (việc kinh doanh...) { scanty } , ít, thiếu, không đủ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhỏ, chật hẹp -
节约
Mục lục 1 {economise } , tiết kiệm, sử dụng tối đa, sử dụng tốt nhất (cái gì), tiết kiệm; giảm chi 2 {economization } ,... -
节约地
{ economically } , về phương diện kinh tế, về mặt kinh tế { frugally } , thanh đạm, đạm bạc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.