Xem thêm các từ khác
-
芋头
{ dasheen } , (thực vật) loại khoai sọ, khoai nước { taro } , (thực vật học) cây khoai sọ; cây khoai nước, củ khoai sọ; củ... -
芍药
{ peony } , (thực vật học) cây mẫu đơn, hoa mẫu đơn -
芒
{ awn } , (thực vật học) râu (ở đầu hạt thóc) -
芒刺
{ barb } , (động vật học) ngựa bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), (động vật học) bồ câu bác (nhập từ Bác õi (7ʃ) ri), ngạnh... -
芒刺多的
{ burry } , có gai; có vỏ; có u -
芒果
{ mango } , quả xoài, (thực vật học) cây xoài -
芒種
danh từ (THờI tiết) mang chủng (một trong 24 tiết khí trong năm,vào ngày 6 tháng 6 dương lịch). -
芜菁味的
{ turnipy } , có mùi cải củ -
芝麻
{ sesame } , cây vừng, hạt vừng, chìa khoá thần kỳ (cách để đạt tới một việc thường được coi như là không thể đạt... -
芝麻形的
{ sesamoid } , hình hạt vừng, (giải phẫu) xương vừng -
芥子气
{ yperite } , Yperit (hơi độc) -
芥子泥
{ sinapism } , (y học) thuốc cao bột cải cay -
芥末
{ mustard } , (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự... -
芥菜
{ mustard } , (thực vật học) cây mù tạc, tương mù tạc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người sắc sảo; sự sắc sảo; sự... -
芦木
{ calamite } , (thực vật học) cây lô mộc (loài cây hoá thạch) -
芦栗
{ sorgo } , (thực vật học) cây lúa miến -
芦笋
{ asparagus } , (thực vật học) măng tây -
芦笛
{ reed } , (thực vật học) sậy, tranh (để lợp nhà), (thơ ca) mũi tên, (thơ ca) ống sáo bằng sậy, thơ đồng quê, (âm nhạc)... -
芦花絮
{ anthela } , cụm hoa sim -
芦苇
{ bulrush } , (thực vật học) cây hương bồ, cây cỏ nến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cây bấc, (kinh thánh) cây cỏ chỉ { reed } , (thực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.