- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
花冠的
{ coronal } , vòng nhỏ (vàng, ngọc, đội trên đầu), vòng hoa, coronal bone xương trán, coronal suture đường khớp, trán đỉnh {... -
花匠
{ floriculturist } , người trồng hoa { florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa { gardener } , người làm... -
花卉研究者
{ florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa -
花名册
{ muster } , sự tập hợp, sự tập trung, (quân sự) sự duyệt binh, sự hội họp, sự tụ họp, được cho là được, được... -
花后膨大的
{ accrescent } , (thực vật học) cùng phát triển, cùng lớn lên -
花商
{ florist } , người bán hoa, người trồng hoa, người nghiên cứu hoa -
花园
{ garden } , vườn, (số nhiều) công viên, vườn, vùng màu mỡ xanh tốt, làm vườn -
花园城市
{ garden city } , thành phố lớn có nhiều công viên và cây -
花圈
{ wreath } , vòng hoa; vòng hoa tang, luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn, (thơ ca) vòng người xem, vòng người nhảy... -
花坛
{ border } , bờ, mép, vỉa, lề, biên giới, đường viền (để làm cho chắc, để trang trí), (the Border) vùng biên giới giữa... -
花型异性
{ heterogamy } , (sinh vật học) sự dị giao -
花岗岩状的
{ granitoid } , dạng granit, tựa granit -
花岗岩类
{ granitoid } , dạng granit, tựa granit -
花岗石
{ granite } , (khoáng chất) đá granit, lấy đao chém đá, lấy gậy chọc trời -
花岗石的
{ granitic } , (thuộc) granit, có granit -
花岗质的
{ granitoid } , dạng granit, tựa granit -
花岗闪长岩
{ granodiorite } , (khoáng chất) granodiorit -
花床
{ torus } , (kiến trúc) đường gờ tròn quanh chân cột ((cũng) tore), (thực vật học) đế hoa -
花序
{ inflorescence } , sự nở hoa ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (thực vật học) cụm hoa; kiểu phát hoa -
花开期
{ anthesis } , (thực vật học) sự nở hoa
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.