- Từ điển Trung - Việt
芽
{bourgeon } , (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi
{bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy chồi, ra nụ, ra lộc, hé nở (hoa), (nghĩa bóng) bắt đầu nảy nở (tài năng...), (sinh vật học) sinh sản bằng lối nảy chồi, (nông nghiệp) ghép mắt
{burgeon } , (thơ ca) chồi (cây), (thơ ca) đâm chồi
{chit } , đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ, con ranh con, con oắt con, mầm, manh nha/'tʃiti/, giấy phép, giấy chứng nhận, chứng chỉ, phiếu thanh toán, giấy biên nhận, giấy biên lai, thư ngắn, (quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép
{gemma } , (sinh vật học) mầm
{shoot } , cành non; chồi cây; cái măng, thác nước, cầu nghiêng, mặt nghiêng (để tháo nước, để đẩy đất...), cuộc tập bắn, cuộc săn bắn; đất để săn bắn, (thể dục,thể thao) cú đá, cú sút (bóng), cơ đau nhói, vụt qua, vọt tới, chạy qua, đâm ra, trồi ra, ném, phóng, quăng, liệng, đổ, bắn, săn bắn, sút, đá (bóng), đau nhói, đau nhức nhối, (thể dục,thể thao) là là mặt đất ((nghĩa bóng) crickê), chụp ảnh, quay phim, bào, óng ánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời mệnh lệnh nói đi, (thông tục) cố gắng đạt được, bắn bay đi, bắn văng đi, bắn hết (đạn), bắn rơi, thoáng qua như chớp, thoảng qua như gió, đâm chồi (cây), lớn mau, lớn nhanh, lớn vọt, bắn trúng nhiều phát, (thông tục) khủng bố; triệt hạ, (từ lóng) nôn, mửa, (từ lóng) nói khoác, nói bịa, bĩu môi khinh bỉ, liều, tính chuyện liều, đo độ cao của mặt trời lúc buổi trưa, nếu... tôi chết, tôi không biết, tôi biết thì tôi chết, (từ lóng) nói ba hoa, nói không giữ mồm giữ miệng, gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)
{sprout } , mần cây, chồi, (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts), mọc, để mọc, ngắt mầm, ngắt chồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
芽体
{ gemma } , (sinh vật học) mầm -
芽基
{ blastema } , (sinh vật học) mầm gốc, nha bào -
芽孢囊
{ sporangium } , (thực vật học) túi bao tử -
芽球
{ gemmule } , (thực vật học) sinh mầm -
芽生菌病
{ blastomycosis } , bệnh nấm chồi -
芽胞
{ germ } , mộng, mầm, thai, phôi, mầm bệnh, vi trùng, (nghĩa bóng) mầm mống, chiến tranh vi trùng, nảy ra, nảy sinh ra -
芽胞叶
{ sporophyl } , (thực vật học) lá bào tử { sporophyll } , (thực vật học) lá bào tử -
芽胞囊群
{ sorus } , (thực vật học) ổ túi bao tử (ở dương xỉ) -
苋属植物
{ amaranth } , hoa không tàn (tưởng tượng ra, không có thật), (thực vật học) giống rau dền, màu tía -
苍天
{ empyrean } , (như) empyreal, thiên cung { ether } , bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête { firmament... -
苍天的
{ empyreal } , (thuộc) thiên cung, (thuộc) chín tầng mây ((cũng) empyrean) -
苍白
Mục lục 1 {paleness } , sự tái đi, hiện tượng làm tái đi; làm nhợt nhạt, xanh xao, hiện tượng làm nhạt (màu), hiện tượng... -
苍白化
{ etiolation } , sự làm úa vàng (cây); sự làm nhợt nhạt, làm xanh xao (người) -
苍白地
{ palely } , làm tái đi; làm xanh xao, làm nhạt (màu), làm lu mờ (ánh sáng) { pallidly } , xanh xao, vàng vọt { wanly } , xanh xao; vàng... -
苍白病
{ cyanosis } , (y học) chứng xanh tím -
苍白的
Mục lục 1 {ashen } , (thuộc) tro, xám tro (màu); xanh, tái mét (mặt), làm bằng tro, (thuộc) cây tần bì 2 {ashy } , có tro, đầy... -
苍的的
{ cadaverous } , trông như xác chết, tái nhợt -
苍穹
{ canopy } , màn trướng (treo trên bàn thờ, trước giường), vòm, (kiến trúc) mái che, vòm kính che buồng lái (máy bay), (hàng... -
苍翠繁茂的
{ lush } , tươi tốt, sum sê, căng nhựa (cỏ cây), (từ lóng) rượu, (từ lóng) mời rượu, đổ rượu, chuốc rượu, (từ lóng)... -
苍茫
{ diffused } , lan rộng; truyền bá; phổ biến, lộn xộn; rối rắm; tản mạn; thiếu chặt chẽ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.