- Từ điển Trung - Việt
苛求的
{exacting } , đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu (người), đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
{exigent } , cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách
{fastidious } , dễ chán, chóng chán, khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh
{overcritical } , quá khe khắt
{particular } , đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khó tính, khảnh, cảnh vẻ (trong cách ăn mặc...), chi tiết, đặc biệt đặc thù, (số nhiều) bản tường thuật chi tiết
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
苛评
Mục lục 1 {castigate } , trừng phạt, trừng trị, khiển trách, gọt giũa, trau chuốt (một tác phẩm) 2 {castigation } , sự trừng... -
苛评的
{ hypercritical } , quá khe khắc trong cách phê bình, hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt -
苛评者
{ carper } , người hay bới móc, người hay xoi mói, người hay bắt bẻ, người hay chê bai -
苛责
{ excoriation } , sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da, sự bóc, sự lột da, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phê... -
苛责者
{ caviller } , người hay cãi bướng, người hay lý sự cùn; người hay gây chuyện cãi nhau vặt -
苜蓿
{ clover } , (thực vật học) cỏ ba lá, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng -
苜蓿属植物
{ medic } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bác sĩ; học sinh trường y, (quân sự) anh cứu thương -
苞
{ bract } , (thực vật học) lá bắc -
苞叶
{ bract } , (thực vật học) lá bắc -
苞片
{ bracteole } , (thực vật học) lá bắc con -
若干的
{ divers } , (từ cổ,nghĩa cổ);(đùa cợt) nhiều, linh tinh, khác nhau -
若无其事
{ nonchalance } , tính thờ ơ, tính hờ hững, sự lânh đạm, sự vô tình, tính trễ nãi, tính sơ suất; sự không chú ý, sự không... -
若无其事的
{ nonchalant } , thờ ơ, hờ hững, lânh đạm, vô tình, trễ nãi, sơ suất; không chú ý, không cẩn thận -
苦乐参半的
{ bittersweet } , một cái gì vừa ngọt vừa đắng; sung sướng lẫn với đau đớn, cây cà dược (có hoa tím), có vị vừa đắng... -
苦修
{ mortify } , hành xác, làm nhục, làm cho xấu hổ, làm mất thể diện, (y học) bị thối hoại { penance } , sự ăn năn, sự hối... -
苦修者
{ flagellant } , tự đánh đòn, hay đánh đòn, người tự đánh đòn ((cũng) flagellator) -
苦况
{ grievance } , lời trách, lời phàn nàn, lời kêu ca; lời than phiền, mối bất bình -
苦味
{ bitter } , đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời... -
苦味的
{ acrid } , hăng, cay sè, chua cay, gay gắt (lời nói, thái độ...) -
苦味酸的
{ picric } , (hoá học) Picric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.