- Từ điển Trung - Việt
英镑区
{sterling area } , (Econ) Khu vực đồng sterling .+ Ban đầu khu vực đồng Sterling bao gồm một nhóm các nước và vùng lãnh thổ mà do có quan hệ tài chính và thưpưng mại mạnh với Anh quốc có xu hướng làm ổn định TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI tiền tệ của họ với sterling và nắm một phần hay toàn bộ DỰ TRỮ NGOẠI TỆ bằng đồng sterling. Với sự yếu đi liên tục trong vị thế quốc tế của đồng sterling và đặc biệt sau cuộc khủng hoảng và phá giá năm 1967, nhiều nước thành viên cũ của khu vực đã thôi không nắm dự trữ của mình bằng đồng sterling nữa, và khó có thể nói rằng khu vực sterling hiện nay còn tồn tại.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
英雄
{ hero } , người anh hùng, nhân vật nam chính (trong một tác phẩm văn học) -
英雄事迹
{ saga } , Xaga (truyện dân gian của các dân tộc Bắc,Âu về một nhân vật, một dòng họ...), truyện chiến công, (như) saga_novel -
英雄地
{ heroically } , anh hùng -
英雄式的
{ heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác... -
英雄诗
{ heroic } , anh hùng, quả cảm, dám làm việc lớn, kêu, khoa trương, cường điệu (ngôn ngữ), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) to lớn khác... -
苹果
{ apple } , quả táo, (xem) Adam, mối bất hoà, đồng tử, con ngươi, vật quí báu phải giữ gìn nhất, quả táo trông mã ngoài... -
苹果一种
{ rennet } , men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát), (thực vật học) táo rennet -
苹果之一种
{ pippin } , táo pipin (có đốm ngoài vỏ), hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt -
苹果布丁
{ pandowdy } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bánh putđing táo -
苹果汁
{ cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ -
苹果渣
{ pomace } , bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép, bột nhão (quả...), bã cá (sau khi ép dầu để làm phân... -
苹果白兰地
{ applejack } , rượu táo -
苹果的
{ malic } , (hoá học) Malic -
苹果的一种
{ sweeting } , (thực vật học) táo đường (một loại táo ngọt), (từ cổ,nghĩa cổ) người yêu -
苹果车
{ apple -cart } , xe bò chở táo, làm hỏng kế hoạch của ai { applecart } , giống như upset -
苹果酒
{ cider } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ { cyder } , rượu táo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ),... -
苹果饼
{ apple -pie } , bánh táo, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự -
苹果饼状的
{ apple -pie } , bánh táo, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự -
茁壮地
{ vigorously } , sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực, hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ), mạnh... -
茁壮成长
{ thrive } , thịnh vượng, phát đạt, lớn nhanh, mau lớn, phát triển mạnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.