Xem thêm các từ khác
-
草笠竹
{ morel } , (thực vật học) nấm moscela, cây lu lu đực -
草筑
{ palliasse } , nệm rơm -
草绿色
{ olive drab } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) màu lục vàng, vải màu lục vàng, (số nhiều) binh phục màu lục vàng -
草耙
{ pitchfork } , cái chĩa (để hất rơm, cỏ khô...), (âm nhạc) thanh mẫu, âm thoa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mưa như đổ cây nước,... -
草草制成的
{ rough -and-ready } , qua loa đại khái nhưng được việc, tạm dùng được -
草草看一遍
{ once -over } , sự kiểm tra sơ bộ; sự kiểm tra qua quít, sự cưỡi ngựa xem hoa, việc làm qua quít -
草药
{ galenical } , thuốc bằng các loại cây cỏ, thuốc lá (chữa bệnh), (như) galenic -
草药医生
{ herbalist } , người trồng và bán cây cỏ làm thuốc, nhà nghiên cứu về cỏ -
草药的
{ herbal } , (thuộc) cỏ, (thuộc) cây thảo, sách nghiên cứu về cỏ -
草莓
{ strawberry } , quả dâu tây, cây dâu tây, hàng công tước (trên mũ có trang trí hình lá dâu tây) -
草莓类植物
{ berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có... -
草血竭
{ paleaceous } , (có) xem palea -
草裙舞
{ hula } , vũ điệu hula (của các cô gái Ha,oai) ((cũng) hula,hula) -
草褥
{ paillasse } , nệm rơm -
草酸盐
{ oxalate } , (hoá học) Oxalat -
草铺
{ paillasse } , nệm rơm { pallet } , ổ rơm, nệm rơm, bàn xoa (thợ gốm), (hội họa) bảng màu ((cũng) palette) -
草鞋
{ sandal } , dép, quai dép (ở mắt cá chân), đi dép (cho ai), buộc quai, lồng quai (vào dép...)/\'sændlwud/ (sanders) /\'sɑ:ndəz/ (sanders_wood)... -
草食动物
{ herbivore } , động vật ăn cỏ -
荐烂的
{ stewed } , hầm nhừ, ninh nhừ, đặc, đậm -
荐骨
{ sacrum } , (giải phẫu) xương cùng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.