- Từ điển Trung - Việt
荒唐无稽
{fabulousness } , tính thần thoại, tính bịa đặt, tính hoang đường, tính ngoa ngoắt, tính khó tin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
荒唐的
{ cock -and-bull } , cock,and,bull story chuyện bịa, chuyện không thể tin được { ludicrous } , buồn cười, đáng cười, lố lăng,... -
荒唐的空想
{ moonshine } , ánh trăng, (nghĩa bóng) ảo tưởng, ảo mộng; chuyện tưởng tượng, chuyện vớ vẩn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ... -
荒地
Mục lục 1 {badlands } , (từ Mỹ) vùng đất cằn cỗi, lởm chởm đá 2 {barren } , cằn cỗi (đất), không có quả (cây); hiếm... -
荒年的
{ hungry } , đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn, làm cho thấy đói, gợi thèm (ăn), (nghĩa bóng) khao khát, thèm khát, ham muốn,... -
荒废
Mục lục 1 {desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình... -
荒废的
Mục lục 1 {deserted } , không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc, bị bỏ... -
荒无人烟的
{ desert } , công lao, giá trị, sự xứng đáng, sự đáng (khen thưởng, trừng phạt...), những người xứng đáng, (số nhiều)... -
荒磨
{ snagging } , sự bạt mấu; đẽo mấu -
荒芜
{ desolation } , sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ... -
荒芜的
{ run -down } , kiệt sức, hết dây, chết (đồng hồ), ọp ẹp, long tai gãy ngõng, bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt { waste }... -
荒诞不经的
{ fantastic } , kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng,... -
荒谬
{ absurdity } , sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn { boloney } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)... -
荒谬地
{ absurdly } , vô lý, ngớ ngẩn, lố bịch { nonsensically } , vô lý, bậy bạ { ridiculously } , buồn cười; lố bịch; lố lăng -
荒谬的
Mục lục 1 {absurd } , vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch 2 {foolish } , dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc ((cũng)... -
荒谬的事
{ absurdity } , sự vô lý; sự ngu xuẩn, sự ngớ ngẩn, điều vô lý; điều ngớ ngẩn -
荒谬的错误
{ clanger } , điều sơ suất, sai sót -
荒野
Mục lục 1 {moor } , Moor người Ma,rốc, truông, đồng hoang, (hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền); bỏ neo 2 {moorland } , vùng đất... -
荒野的
{ wild } , dại, hoang (ở) rừng, chưa thuần; chưa dạn người (thú, chim), man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở,... -
荔枝
{ lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải { lychee } , (thực vật) xem litchi -
荔枝果
{ lichee } , quả vải, cây vải { litchi } , quả vải, cây vải
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.