Xem thêm các từ khác
-
菱莆符点
{ diamond -shaped } , hình thoi -
菱锌矿
{ calamine } , (khoáng chất) calamin (quặng kẽm) { smithsonite } , (khoáng) Xmitxonit -
菱镁矿
{ magnesite } , (khoáng vật học) Magiêzit -
菱面体
{ rhombohedron } , hình hộp mặt thoi -
菲律宾
{ ylang -ylang } , (thực vật học) cây ngọc lan tây, dầu ilang ilang -
菲律宾人
{ Filipino } , người Phi,líp,pin -
萃取
{ leach } , nước tro (dùng để giặt), chậu chắt nước tro, cho lọc qua, lọc lấy nước, lọc qua -
萃取残液
{ raffinate } , sản phẩm tinh chế, sản phẩm tinh lọc -
萃取的
{ extractive } , để chiết, giống chất chiết, khai khoáng, vật chiết, chất chiết -
萌芽
Mục lục 1 {bud } , chồi, nụ, lộc, bông hoa mới hé, (thông tục) cô gái mới dậy thì, (sinh vật học) chồi, (xem) nip, nảy... -
萌芽的
{ budding } , (nông nghiệp) sự ghép mắt, bắt đầu nảy nở (tài năng...) -
萎缩
{ atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn { shrink } /ʃræɳk/, shrunk /ʃrʌɳk/, shrunken /\'ʃrʌɳkən/, co... -
萎缩症
{ atrophy } , sự teo, sự hao mòn, làm teo, làm hao mòn, teo đi, hao mòn -
萎缩的
{ niggling } , tỉ mẩn, vụn vặt, bé nhỏ, chật hẹp, khó đọc, lí nhí, lủn mủn (chữ) -
萎靡
{ sag } , sự lún xuống, sự võng xuống; sự cong xuống, sự chùng (dây), (thương nghiệp) sự sụt giá, sự hạ giá, (hàng hải)... -
萎靡的
{ weary } , mệt, mệt mỏi, rã rời, mệt lử, chán, ngấy, chán ngắt, làm cho mỏi mệt, làm cho chán ngắt, trở nên mệt, mệt,... -
萎黄病
{ chlorosis } , (thực vật học) bệnh úa vàng, (y học) bệnh xanh lướt (con gái) -
萝卜
{ turnip } , (thực vật học) cây cải, củ cải -
萤光素
{ fluorescein } , cũng fluoresceine, (hoá học) fluoretxein { luciferin } , (hoá học) luxiferin -
萤火虫
{ glowworm } , (động vật học) con đom đóm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.